Học Bổng Du Học Nhật Bản
Bạn đang băn khoăn liệu có thể nhận được học bổng du học Nhật Bản khi chi phí sinh hoạt và học phí tại xứ sở hoa anh đào ngày càng tăng cao? Thực tế cho thấy, mỗi năm Nhật Bản cấp hơn 140.000 suất học bổng cho sinh viên quốc tế, nhưng chỉ 15% ứng viên Việt Nam thành công do thiếu thông tin chính xác và chiến lược rõ ràng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại học bổng, điều kiện thực tế, quy trình chi tiết để tăng tỷ lệ trúng học bổng lên gấp 3 lần.
Tổng quan về học bổng du học Nhật Bản mới nhất

Học bổng du học Nhật Bản không chỉ là khoản hỗ trợ tài chính đơn thuần mà còn là cánh cửa mở ra cơ hội học tập tại một trong những nền giáo dục hàng đầu châu Á. Năm 2026 tiếp tục là giai đoạn quan trọng trong chiến lược thu hút nhân tài quốc tế của Chính phủ Nhật Bản, với trọng tâm mở rộng visa lao động có kỹ năng và tăng cường chương trình tiếng Anh tại các trường đại học.
Điều này tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt nhưng cũng mở rộng cơ hội cho sinh viên Việt Nam có năng lực và chuẩn bị kỹ càng.
Xu hướng cấp học bổng nhật bản đang chuyển dịch mạnh mẽ từ mô hình truyền thống sang hướng ưu tiên các ngành công nghệ cao, AI, năng lượng xanh và y tế. Chính phủ Nhật Bản đặt mục tiêu đào tạo 300.000 sinh viên quốc tế vào năm 2027, trong đó sinh viên Đông Nam Á chiếm 40% tổng số.
Các trường đại học hàng đầu như Đại học Tokyo, Kyoto, Osaka đang mở rộng chương trình học bổng riêng với giá trị lên tới 180.000 JPY/tháng (khoảng 28 triệu VNĐ). Đặc biệt, các học bổng thạc sĩ nhật bản và tiến sĩ được ưu tiên với tỷ lệ phê duyệt cao hơn 25% so với bậc đại học do nhu cầu nghiên cứu và phát triển của Nhật Bản.
Tiềm năng lớn nhất năm 2026 nằm ở các chương trình học bổng kết hợp giữa học thuật và thực tập tại doanh nghiệp. Các tập đoàn công nghệ như Sony, Toyota, Panasonic đang tài trợ trực tiếp cho sinh viên xuất sắc với cam kết việc làm sau tốt nghiệp. Mô hình này không chỉ giảm gánh nặng tài chính mà còn đảm bảo lộ trình nghề nghiệp rõ ràng.
Các loại học bổng du học Nhật Bản chính thức mới cập nhật

Hệ thống các loại học bổng nhật bản vô cùng đa dạng với hơn 300 chương trình khác nhau từ chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận, doanh nghiệp và trường học. Mỗi loại học bổng có tiêu chí, quy trình và lợi ích riêng biệt, việc hiểu rõ từng loại giúp bạn lựa chọn phù hợp nhất với năng lực và hoàn cảnh giúp tối ưu chi phí du học Nhật Bản.
HỌC BỔNG CHÍNH PHỦ (MEXT – Monbukagakusho)

Học bổng MEXT là chương trình uy tín nhất do Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản tài trợ. Đây được xem là “giải vàng” trong làng học bổng nhật bản với giá trị toàn phần và quyền lợi vượt trội.
Các loại học bổng MEXT chính:
- MEXT Đại học (Undergraduate): Dành cho sinh viên tốt nghiệp THPT, thời gian 5 năm bao gồm 1 năm học tiếng Nhật. Giá trị 117.000 JPY/tháng (18.2 triệu VNĐ), miễn 100% học phí, vé máy bay khứ hồi và không yêu cầu chi phí đầu vào
- MEXT Thạc sĩ/Tiến sĩ (Research Student): Dành cho sinh viên đã tốt nghiệp đại học, thời gian 2 năm cho thạc sĩ, 3 năm cho tiến sĩ. Giá trị 144.000-145.000 JPY/tháng (22.5 triệu VNĐ), toàn bộ quyền lợi như bậc đại học
- MEXT Teacher Training: Dành cho giáo viên đang công tác muốn nâng cao chuyên môn, thời gian 1.5-2 năm. Giá trị 143.000 JPY/tháng cùng các quyền lợi đầy đủ
- MEXT Japanese Studies: Dành cho sinh viên chuyên ngành Nhật Bản học, thời gian 1 năm. Giá trị 117.000 JPY/tháng
Quy trình xét duyệt MEXT gồm 2 con đường: qua Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam (mở đơn tháng 4-5 hàng năm) hoặc qua giới thiệu trực tiếp từ trường đại học Nhật Bản (University Recommendation).
Điểm mạnh của MEXT là không giới hạn độ tuổi (dưới 35 tuổi cho thạc sĩ/tiến sĩ), không yêu cầu chứng chỉ tiếng Nhật trước khi nộp đơn và có chương trình dự bị tiếng Nhật 1 năm. Tuy nhiên, cạnh tranh cực kỳ khốc liệt với hàng nghìn hồ sơ mỗi năm.
HỌC BỔNG JASSO (Japan Student Services Organization)

JASSO là tổ chức bán chính phủ lớn nhất hỗ trợ sinh viên quốc tế tại Nhật Bản. Khác với MEXT, học bổng JASSO linh hoạt hơn về thời gian và đối tượng, phù hợp với sinh viên đã có kế hoạch du học rõ ràng.
Các chương trình JASSO tiêu biểu:
- JASSO Honors Scholarship: Dành cho sinh viên đang học tại Nhật có thành tích xuất sắc. Giá trị 48.000 JPY/tháng (7.5 triệu VNĐ), thời gian 12 tháng. Không miễn học phí nhưng được ưu tiên gia hạn nếu duy trì thành tích
- JASSO Student Exchange Support Program (SSSV): Dành cho sinh viên trao đổi ngắn hạn 3-12 tháng. Giá trị 80.000 JPY/tháng (12.5 triệu VNĐ), phù hợp chương trình liên kết giữa trường Việt Nam và Nhật Bản
- JASSO Loan Program: Chương trình cho vay ưu đãi lãi suất 0-1% cho sinh viên quốc tế không đủ điều kiện học bổng. Hạn mức tối đa 120.000 JPY/tháng, hoàn trả sau khi tốt nghiệp
Điểm nổi bật của JASSO là thủ tục đơn giản, không qua vòng phỏng vấn phức tạp như MEXT. Sinh viên nộp hồ sơ trực tiếp tại trường đang học tại Nhật Bản hoặc qua chương trình trao đổi. Tỷ lệ duyệt học bổng JASSO cao hơn MEXT đáng kể, dao động 30-40% tùy ngành và trường.
Hạn chế là giá trị học bổng thấp hơn, không đủ trang trải toàn bộ chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka. Sinh viên cần kết hợp làm thêm part-time (tối đa 28 giờ/tuần) để đảm bảo tài chính.
HỌC BỔNG ĐẠI HỌC (University-Specific)

Mỗi trường đại học Nhật Bản đều có quỹ học bổng riêng để thu hút sinh viên quốc tế chất lượng cao. Đây là lựa chọn thực tế nhất khi bạn đã xác định được trường mình muốn học.
Những hình thức học bổng bậc đại học thông dụng:
- Học bổng miễn giảm học phí: 25-100% học phí, phổ biến nhất là miễn 50%. Không có khoản tiền mặt hàng tháng nhưng giảm gánh nặng lớn vì học phí trung bình 535.800 JPY/năm (84 triệu VNĐ) cho trường công lập và 1.2 triệu JPY/năm (188 triệu VNĐ) cho trường tư
- Học bổng toàn phần của đại học: Miễn 100% học phí + hỗ trợ sinh hoạt phí 50.000-100.000 JPY/tháng. Các trường như Đại học Waseda, Keio, Ritsumeikan APU có chương trình này với tỷ lệ 10-15% sinh viên quốc tế được nhận
- Học bổng theo thành tích: Dành cho sinh viên đã nhập học, dựa vào điểm GPA hàng kỳ. Giá trị 30.000-80.000 JPY/tháng, cạnh tranh theo thành tích học tập
Các trường đại học hàng đầu như Đại học Tokyo cung cấp “PEAK Program Scholarship” cho sinh viên quốc tế học bằng tiếng Anh, miễn toàn bộ học phí và hỗ trợ 100.000 JPY/tháng. Đại học Kyoto có “Kyoto University Scholarship for Privately Financed International Students” với giá trị 100.000 JPY/tháng không hoàn lại.
Trường tư thục như Waseda, Sophia, ICU có hệ thống học bổng đa dạng hơn trường công lập nhưng cạnh tranh theo hồ sơ đầu vào. Sinh viên xuất sắc có thể nhận đồng thời nhiều học bổng từ trường và JASSO, tổng giá trị lên tới 150.000 JPY/tháng.
HỌC BỔNG TƯ NHÂN VÀ NGO (Private Foundations)
Nhật Bản có hàng trăm tổ chức tư nhân, quỹ từ thiện và NGO tài trợ học bổng cho sinh viên quốc tế. Đây là nguồn học bổng dễ bỏ lỡ nhưng có giá trị cao và tỷ lệ cạnh tranh thấp hơn học bổng chính phủ.
Các quỹ học bổng tư nhân uy tín:
- Rotary Yoneyama Memorial Foundation: Học bổng cho thạc sĩ/tiến sĩ, giá trị 140.000-180.000 JPY/tháng. Yêu cầu cam kết đóng góp cho cộng đồng sau khi tốt nghiệp. Tỷ lệ duyệt khoảng 20%
- Mitsubishi UFJ Trust Scholarship Foundation: Dành cho sinh viên Đông Nam Á học ngành Kinh tế, Kỹ thuật. Giá trị 150.000 JPY/tháng, 2 năm. Xét chọn những ứng viên thể hiện khả năng lãnh đạo nổi trội
- Otsuka Toshimi Scholarship Foundation: Tập trung vào sinh viên ngành Y, Dược, Sinh học. Giá trị 200.000 JPY/tháng, cao nhất trong các quỹ tư nhân. Yêu cầu nghiên cứu có tác động xã hội rõ ràng
- Honjo International Scholarship Foundation: Dành cho sinh viên các nước đang phát triển, không giới hạn ngành học. Giá trị 150.000-180.000 JPY/tháng. Ưu tiên sinh viên nữ và từ gia đình khó khăn
- Ajinomoto Scholarship: Dành cho sinh viên Đông Nam Á học ngành Khoa học Thực phẩm, Nông nghiệp. Giá trị 100.000 JPY/tháng kèm cơ hội thực tập tại công ty
Đặc điểm của các loại học bổng nhật bản từ tư nhân là quy trình linh hoạt, thường không yêu cầu chứng chỉ tiếng Nhật đầu vào và chú trọng câu chuyện cá nhân hơn thành tích học thuật khô khan. Nhiều quỹ tổ chức hoạt động cộng đồng, networking giúp sinh viên hội nhập văn hóa Nhật Bản nhanh chóng.
Hạn chế là thông tin không tập trung, mỗi quỹ có website riêng và thời hạn nộp đơn khác nhau. Sinh viên cần chủ động tìm kiếm thông qua cơ sở dữ liệu JASSO hoặc văn phòng hỗ trợ sinh viên quốc tế tại trường.
HỌC BỔNG KHÁC (Quốc tế, Ngắn Hạn, Nghiên Cứu)
Ngoài các học bổng chính thống, còn nhiều chương trình đặc thù phù hợp với nhu cầu ngắn hạn hoặc chuyên sâu.
Học bổng ngắn hạn và nghiên cứu:
- Vulcanus in Japan Program: Dành cho sinh viên châu Âu và Đông Nam Á ngành Kỹ thuật, 8 tháng tại Nhật (4 tháng học tiếng + 4 tháng thực tập doanh nghiệp). Giá trị 2.000 EUR/tháng, miễn phí khóa học tiếng Nhật
- JSPS Research Fellowship: Dành cho nghiên cứu sinh sau tiến sĩ (postdoc), thời gian 12-24 tháng. Giá trị 362.000 JPY/tháng (56 triệu VNĐ), hỗ trợ kinh phí nghiên cứu riêng 1.5 triệu JPY/năm
- Matsumae International Foundation: Dành cho nhà nghiên cứu dưới 49 tuổi, các ngành Khoa học Tự nhiên. Thời gian 3-6 tháng, giá trị 220.000 JPY/tháng kèm chi phí vé máy bay
- Toyota Foundation Research Grant: Tài trợ dự án nghiên cứu về phát triển bền vững, môi trường, xã hội châu Á. Giá trị 5-10 triệu JPY/dự án, không giới hạn quốc tịch
Học bổng quốc tế có thể học tại Nhật:
- Fulbright Vietnam: Dành cho công dân Việt Nam học thạc sĩ tại Mỹ hoặc Nhật. Giá trị toàn phần, tỷ lệ cạnh tranh rất cao
- Asian Development Bank Scholarship: Dành cho sinh viên các nước đang phát triển châu Á. Có thể học tại các trường đối tác ở Nhật như Đại học Nagoya, Kobe
Các học bổng nghiên cứu thường dành cho đối tượng đã có bằng thạc sĩ hoặc đang làm việc trong lĩnh vực học thuật, doanh nghiệp. Điểm mạnh là chuyên sâu, kết nối chuyên môn tốt và cơ hội phát triển nghề nghiệp sau chương trình cao.
Điều kiện xin học bổng – những yếu tố quyết định thành công

Học bổng du học nhật không chỉ dựa vào điểm số mà là tổng hòa nhiều yếu tố từ năng lực học thuật, kỹ năng ngôn ngữ, kinh nghiệm thực tế đến định hướng nghề nghiệp rõ ràng.
Thành tích học tập:
GPA (Grade Point Average) là nền tảng cơ bản, tối thiểu 2.5/4.0 cho học bổng đại học, 3.0/4.0 cho học bổng thạc sĩ và 3.3/4.0 cho học bổng tiến sĩ. Các học bổng uy tín như MEXT yêu cầu GPA trung bình 3.5/4.0 trở lên. Nếu GPA thấp hơn, bạn cần bù đắp bằng chứng chỉ quốc tế, dự án nghiên cứu hoặc kinh nghiệm làm việc nổi bật.
Đối với sinh viên Việt Nam, điểm trung bình trong hệ thống 10 được quy đổi sang thang 4.0 – thường điểm 8.0/10 tương đương 3.2/4.0. Tuy nhiên, các trường đại học Nhật và tổ chức học bổng có công thức quy đổi riêng, nên sử dụng dịch vụ đánh giá bằng cấp (credential evaluation) của WES hoặc JASSO để đảm bảo chính xác.
Năng lực ngoại ngữ:
Chứng chỉ tiếng Nhật (JLPT) là yếu tố quan trọng nhưng không bắt buộc với tất cả học bổng. Đối với chương trình giảng dạy bằng tiếng Nhật, yêu cầu tối thiểu JLPT N2 (trung cấp trên) cho đại học, N1 (cao cấp) cho thạc sĩ/tiến sĩ. Một số ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật chấp nhận N3 nếu có năng lực tiếng Anh tốt.
Đối với chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (English-taught programs), yêu cầu IELTS 6.5 trở lên hoặc TOEFL iBT 85+ cho đại học, IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 95+ cho thạc sĩ. Các trường hàng đầu như Đại học Tokyo, Kyoto có thể yêu cầu IELTS 7.5 hoặc TOEFL iBT 100+ cho chương trình cạnh tranh cao.
Thư giới thiệu:
Cần 2-3 thư từ giáo sư, giảng viên hoặc người sử dụng lao động có uy tín. Thư tốt phải thể hiện cụ thể năng lực học thuật, kỹ năng nghiên cứu, đạo đức nghề nghiệp và tiềm năng phát triển của ứng viên. Tránh thư chung chung, khuôn mẫu không tạo được ấn tượng.
Lựa chọn người viết thư là người hiểu rõ bạn qua dự án, khóa học hoặc công việc chung. Giáo sư hướng dẫn luận văn, giám đốc nghiên cứu, quản lý trực tiếp là đối tượng lý tưởng. Danh tiếng của người viết thư cũng góp phần – giáo sư có công bố quốc tế, chuyên gia ngành hàng đầu tạo tín hiệu mạnh mẽ.
Đề cương nghiên cứu:
Bắt buộc đối với học bổng thạc sĩ nhật bản và tiến sĩ, dài 1.000-2.000 từ. Dự án tốt phải nêu rõ vấn đề nghiên cứu, mục tiêu, phương pháp, tính khả thi và đóng góp dự kiến cho ngành học. Quan trọng là phải liên hệ với lĩnh vực nghiên cứu của giáo sư bạn muốn làm việc cùng.
Nhiều ứng viên thất bại vì Dự án quá mơ hồ, thiếu tính thực tiễn hoặc không phù hợp với định hướng của trường/giáo sư. Nên tham khảo các công trình nghiên cứu gần đây của giáo sư, tìm khoảng trống chưa được giải quyết và đề xuất hướng nghiên cứu mới mang tính ứng dụng.
Trình độ kinh nghiệm làm việc và các thành tựu đáng chú ý:
Giải thưởng học thuật, công bố nghiên cứu, tham gia hội nghị quốc tế, thực tập tại công ty/tổ chức uy tín, hoạt động tình nguyện, kỹ năng lãnh đạo đều tăng điểm mạnh trong hồ sơ. Ưu tiên các thành tích liên quan trực tiếp đến ngành học dự định.
Đối với ngành STEM, có bài báo khoa học xuất bản (dù chỉ là đồng tác giả) hoặc tham gia dự án nghiên cứu cấp trường/bộ là lợi thế lớn. Đối với ngành xã hội, kinh tế, kinh nghiệm làm việc thực tế, dự án cộng đồng có tác động đo lường được là điểm cộng.
Bài luận động cơ:
Bài luận 500-1.000 từ giải thích lý do chọn Nhật Bản, trường cụ thể, chương trình học và mục tiêu nghề nghiệp. Đây là cơ hội thể hiện câu chuyện cá nhân, đam mê và tầm nhìn tương lai một cách chân thực.
Bài luận tốt cần trả lời:
- Tại sao Nhật Bản chứ không phải nước khác? Tại sao trường này, giáo sư này?
- Giá trị đóng góp của bạn cho môi trường học thuật là gì?
- Sau tốt nghiệp, bạn sẽ làm gì với kiến thức và kỹ năng đã học?
Tránh viết chung chung kiểu “Nhật Bản là nước phát triển, tôi muốn học công nghệ tiên tiến” mà phải cụ thể hoá với dữ liệu, trải nghiệm cá nhân và kế hoạch rõ ràng.
Tuổi và thời điểm nộp đơn:
Hầu hết học bổng có giới hạn tuổi: dưới 25 tuổi cho bậc đại học, dưới 35 tuổi cho thạc sĩ, dưới 40 tuổi cho tiến sĩ. Một số học bổng nghiên cứu không giới hạn tuổi nhưng ưu tiên ứng viên trẻ.
Thời gian hoàn thành chương trình học cũng là một yếu tố then chốt. Nhiều học bổng yêu cầu tốt nghiệp trong vòng 2-3 năm gần nhất để đảm bảo kiến thức còn mới và khả năng thích nghi cao. Nếu đã tốt nghiệp lâu, cần bù đắp bằng kinh nghiệm làm việc liên quan hoặc chứng chỉ chuyên môn bổ sung.
Yêu cầu về tình trạng sức khỏe và khả năng tài chính:
Phải có giấy chứng nhận sức khỏe từ cơ sở y tế được công nhận, xác nhận không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Một số học bổng yêu cầu chứng minh tài chính dự phòng cho 3-6 tháng đầu trước khi nhận học bổng, thường khoảng 10.000-15.000 USD.
Yêu cầu đặc thù theo ngành:
Ngành Y, Dược cần chứng chỉ hành nghề hoặc bằng cấp được công nhận quốc tế. Ngành Nghệ thuật, Thiết kế yêu cầu portfolio thể hiện khả năng sáng tạo. Ngành Kinh doanh ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc 2-5 năm và điểm GMAT/GRE cao.

Quy trình xin học bổng du học nhật bản đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ thời hạn. Mỗi loại học bổng có quy trình riêng nhưng có thể tổng quát thành các bước sau.

Bước 1: Nghiên cứu và lựa chọn học bổng (6-12 tháng trước)
Bắt đầu bằng việc xác định rõ ngành học, cấp độ đào tạo và trường đại học mục tiêu. Truy cập các nguồn thông tin chính thống như website JASSO, Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam, trang thông tin học bổng của từng trường đại học. Lập bảng so sánh các học bổng về giá trị, điều kiện, thời hạn nộp và tỷ lệ cạnh tranh.
Bước 2: Chuẩn bị năng lực ngoại ngữ (6-12 tháng trước)
Đăng ký thi JLPT hoặc IELTS/TOEFL sớm để có thời gian thi lại nếu không đạt điểm mong muốn. JLPT chỉ tổ chức 2 lần/năm (tháng 7 và 12), nên lên kế hoạch học tập và thi sát nhau. Nhiều học bổng chấp nhận chứng chỉ trong vòng 2 năm, nhưng chứng chỉ càng mới càng tốt.
Bước 3: Liên hệ giáo sư (4-8 tháng trước, dành cho thạc sĩ/tiến sĩ)
Đối với học bổng sau đại học, việc có giáo sư chấp nhận hướng dẫn là điều kiện tiên quyết. Tìm kiếm giáo sư phù hợp qua website khoa, Google Scholar, ResearchGate. Đọc kỹ công trình nghiên cứu gần đây của họ để hiểu định hướng nghiên cứu.
Viết email liên hệ ngắn gọn (250-300 từ), giới thiệu bản thân, trình bày sơ lược ý tưởng nghiên cứu và lý do muốn làm việc với giáo sư này. Đính kèm CV và Research Proposal sơ bộ. Gửi email cho 5-10 giáo sư vì tỷ lệ phản hồi thấp, chỉ khoảng 20-30%.
Nếu giáo sư phản hồi tích cực, sẵn sàng trao đổi qua Zoom/Skype để thảo luận chi tiết. Đây cũng là cơ hội thể hiện năng lực giao tiếp và sự nghiêm túc. Một số giáo sư yêu cầu làm bài test nhỏ hoặc đọc tài liệu trước khi chính thức chấp nhận.
Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ (3-6 tháng trước)
Hồ sơ xin học bổng thường gồm:
- Hồ sơ đăng ký nhận học bổng điền theo biểu mẫu chung
- Bảng điểm đại học có công chứng và dịch thuật
- Bằng tốt nghiệp cần được công chứng và dịch thuật
- Chứng chỉ ngoại ngữ (JLPT, IELTS, TOEFL)
- CV học thuật hoặc chuyên môn
- Bài luận động cơ
- Đề cương nghiên cứu cho thạc sĩ/tiến sĩ
- Thư giới thiệu 2-3 lá
- Giấy chứng nhận sức khỏe
- Ảnh 3×4 hoặc 4×6 theo quy định
- Bằng chứng năng lực tài chính (nếu yêu cầu)
- Hồ sơ năng lực cá nhân (Portfolio) (áp dụng cho lĩnh vực Nghệ thuật, Thiết kế)
Tất cả tài liệu phải dịch sang tiếng Nhật hoặc tiếng Anh bởi dịch vụ công chứng được công nhận. Một số trường yêu cầu dịch thuật phải đóng dấu Apostille (hợp pháp hóa lãnh sự) cho tài liệu quốc tế.
Đặc biệt lưu ý về chụp ảnh: phải mặc trang phục lịch sự, nền trắng hoặc xanh nhạt, không đeo kính màu, không chỉnh sửa quá mức. Ảnh phải chụp trong vòng 6 tháng gần nhất và ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh ở mặt sau.
Bước 5: Nộp hồ sơ và theo dõi (2-4 tháng trước)
Nộp hồ sơ trước thời hạn ít nhất 1 tuần để xử lý các vấn đề phát sinh. Đối với hồ sơ gửi qua đường bưu điện quốc tế, cần 2-3 tuần để đến Nhật Bản, nên tính toán thời gian cẩn thận. Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh có tracking để theo dõi.
Sau khi nộp, lưu số tham chiếu để kiểm tra trạng thái hồ sơ. Một số tổ chức gửi email xác nhận nhận hồ sơ, số khác không có thông báo gì cho đến khi công bố kết quả sơ tuyển.
Bước 6: Vòng sơ tuyển và phỏng vấn (1-3 tháng sau khi nộp)
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, bạn sẽ nhận thông báo tham gia vòng thi viết và/hoặc phỏng vấn. Đối với học bổng MEXT qua Đại sứ quán, vòng thi viết thường gồm: Toán, Khoa học (Vật lý, Hóa, Sinh) cho ngành Khoa học Tự nhiên; hoặc tiếng Nhật, tiếng Anh, Toán cơ bản cho ngành Xã hội Nhân văn.
Vòng phỏng vấn là quyết định cuối cùng. Hội đồng phỏng vấn thường gồm 3-5 người, kéo dài 15-30 phút. Câu hỏi xoay quanh:
- Tại sao chọn Nhật Bản?
- Dự định/ý tưởng nghiên cứu mà bạn muốn thực hiện là gì?
- Bạn sẽ mang lại lợi ích gì cho xã hội/cộng đồng sau khi hoàn thành khóa học?
- Khả năng thích nghi văn hóa Nhật Bản như thế nào?
Lưu ý đặc biệt: Ăn mặc lịch sự (vest/áo sơ mi cho nam, áo dài/vest cho nữ), đến sớm 15 phút, mang theo bản gốc tất cả tài liệu đã nộp. Trả lời câu hỏi ngắn gọn, tự tin, thành thật. Nếu không biết câu trả lời, thừa nhận thẳng thắn thay vì bịa đặt.
Bước 7: Nhận kết quả và hoàn tất thủ tục (1-2 tháng sau phỏng vấn)
Kết quả học bổng thường được thông báo qua email hoặc thư bưu điện. Nếu đậu, bạn cần hoàn tất các thủ tục: Xác nhận chấp nhận học bổng, điền form đăng ký trường đại học, nộp giấy tờ bổ sung, mở tài khoản ngân hàng Nhật Bản (một số học bổng yêu cầu).
Đồng thời, chuẩn bị hồ sơ xin visa du học: COE (Certificate of Eligibility) do trường cấp, passport còn hạn tối thiểu 6 tháng, ảnh, giấy khám sức khỏe, chứng minh tài chính, giấy đăng ký sinh viên. Thời gian xử lý visa du học Nhật Bản tại Việt Nam thường 5-7 ngày làm việc.
Sau khi có visa, đặt vé máy bay, tìm chỗ ở tại Nhật (ký túc xá hoặc thuê trọ), mua bảo hiểm du học. Tham gia các buổi định hướng trước khởi hành do Đại sứ quán hoặc tổ chức học bổng tổ chức để hiểu rõ văn hóa, quy định pháp luật và kỹ năng sống tại Nhật Bản.
Hỗ trợ tài chính và các hình thức trợ giúp khác ngoài học bổng

Ngoài học bổng, sinh viên quốc tế tại Nhật Bản có nhiều lựa chọn để giảm gánh nặng tài chính và tối ưu hóa trải nghiệm du học.
Làm thêm part-time:
Visa du học Nhật Bản cho phép làm thêm tối đa 28 giờ/tuần trong học kỳ và 40 giờ/tuần trong kỳ nghỉ. Mức lương trung bình 1.000-1.500 JPY/giờ (156.000-234.000 VNĐ/giờ), cao hơn ở Tokyo, Osaka và các thành phố lớn.
Công việc phổ biến cho du học sinh: Phục vụ nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, dạy tiếng Anh/tiếng Việt, phiên dịch, làm trong nhà máy, trông trẻ. Nhiều trường đại học có bảng tuyển dụng riêng hoặc hợp tác với doanh nghiệp địa phương để tạo cơ hội việc làm cho sinh viên.
Lưu ý: Phải xin phép làm thêm tại cục xuất nhập cảnh ngay khi đến Nhật. Làm quá giờ quy định hoặc không có phép có thể bị phạt, hủy visa và trục xuất.
Miễn giảm học phí:
Hầu hết trường đại học Nhật Bản có chính sách miễn giảm 25-50% học phí cho sinh viên quốc tế có hoàn cảnh khó khăn hoặc thành tích tốt. Điều kiện thường là GPA tối thiểu 3.0/4.0 và chứng minh thu nhập gia đình dưới mức quy định.
Sinh viên nộp đơn xin miễn giảm mỗi học kỳ hoặc mỗi năm, kèm giấy tờ chứng minh tài chính và bảng điểm. Tỷ lệ duyệt khoảng 40-60% tùy trường và ngân sách.
Trợ cấp nhà ở:
Một số tổ chức học bổng hỗ trợ chi phí nhà ở 20.000-50.000 JPY/tháng (3-8 triệu VNĐ). JASSO có chương trình hỗ trợ thuê nhà cho sinh viên trao đổi ngắn hạn. Các quỹ tư nhân như Rotary, Lions Club thỉnh thoảng cung cấp trợ cấp nhà ở cho sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt.
Ký túc xá sinh viên là lựa chọn tiết kiệm nhất, chi phí 15.000-40.000 JPY/tháng (2.3-6.2 triệu VNĐ) đã bao gồm điện nước. Tuy nhiên, số lượng phòng hạn chế và thường ưu tiên sinh viên có học bổng hoặc năm đầu tiên.
Hỗ trợ đi lại:
Sinh viên được giảm 20% giá vé tàu điện, xe buýt khi xuất trình thẻ sinh viên. Một số trường cung cấp xe đạp miễn phí hoặc cho thuê với giá ưu đãi. Các thành phố lớn có thẻ tháng đi lại sinh viên với mức giá giảm 30-40% so với người lớn.
Bảo hiểm y tế sinh viên:
Bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế quốc dân Nhật Bản, chi phí khoảng 2.000-3.000 JPY/tháng (312.000-468.000 VNĐ). Bảo hiểm này chi trả 70% chi phí khám chữa bệnh, sinh viên chỉ đóng 30%.
Nhiều trường cung cấp thêm bảo hiểm bổ sung miễn phí hoặc chi phí thấp, bao gồm tai nạn, trách nhiệm dân sự và bệnh nghiêm trọng. Đây là lưới an toàn quan trọng vì chi phí y tế tại Nhật rất cao nếu không có bảo hiểm.
Các hoạt động/dịch vụ hỗ trợ dành cho du học sinh:
Hầu hết trường đại học có International Student Support Center với các dịch vụ miễn phí: Tư vấn học tập, hỗ trợ tìm việc làm thêm, giúp đỡ thuê nhà, dạy kèm tiếng Nhật, tổ chức hoạt động giao lưu văn hóa, hỗ trợ tâm lý.
Một số thành phố có chương trình gia đình bảo trợ tình nguyện (Volunteer Host Family Program), gia đình Nhật Bản tình nguyện đón sinh viên quốc tế về ăn cơm cuối tuần, đi chơi, trải nghiệm văn hóa địa phương. Đây là cơ hội tuyệt vời để cải thiện tiếng Nhật và hiểu sâu về xã hội Nhật Bản.
Vay vốn sinh viên:
Ngoài chương trình JASSO Loan, một số ngân hàng Nhật Bản như Mizuho, MUFG cung cấp khoản vay sinh viên quốc tế với lãi suất 1-3%/năm. Điều kiện là phải có người bảo lãnh là công dân Nhật hoặc người nước ngoài có visa lâu dài.
Thời gian vay tối đa 10 năm, bắt đầu trả sau khi tốt nghiệp 6 tháng. Hạn mức dao động 1-5 triệu JPY (156-780 triệu VNĐ) tùy khả năng trả nợ và kế hoạch học tập.
Đăng ký du học – Săn học bổng cùng Thanh Mai Education

Hành trình chinh phục học bổng du học Nhật Bản là thử thách lớn nhưng hoàn toàn khả thi với sự chuẩn bị đúng đắn và đồng hành chuyên nghiệp. Du Học Thanh Mai tự hào là đơn vị tư vấn du học Nhật Bản hàng đầu tại Việt Nam với hơn 10 năm kinh nghiệm 98% tỷ lệ visa thành công.
Hãy biến khát vọng du học tại Nhật Bản thành hiện thực. Với sự đồng hành của Du Học Thanh Mai, bạn hoàn toàn có thể chinh phục học bổng du học Nhật và bước vào tương lai rực rỡ tại xứ sở hoa anh đào.
Du Học Thanh Mai cam kết đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường, từ khảo sát ban đầu đến ngày nhận bằng tốt nghiệp tại Nhật Bản. Thành công của bạn chính là niềm tự hào của chúng tôi!
Đừng chần chừ – Liên hệ ngay với Thanh Mai Education!
Ghé thăm văn phòng: Số 3/87 Bát Phúc – KĐT Tân Tây Đô – Đan Phượng – Hà Nội.
Bấm gọi ngay: 0852 74 33 88 (Tư vấn viên sẵn sàng 24/7).
Nhắn tin Fanpage: https://www.facebook.com/thanhmaigroup/
Tìm đường: Nếu không biết địa chỉ, hãy truy cập Google My Map để chỉ đường nhanh nhất.
Hành động ngay – Cơ hội học bổng đang chờ bạn tại Thanh Mai Education!
