Skip to content
Du học Thanh MaiDu học Thanh Mai
  • Giới Thiệu
  • Du Học Nhật Bản
    • Chương Trình Du Học Nhật Bản
    • Các Trường Du Học Tại Nhật Bản
    • Điều Kiện Du Học Nhật Bản
    • Học Bổng Du Học Nhật Bản
    • Kinh Nghiệm Du Học Nhật Bản
    • Cuộc Sống Du Học Sinh Nhật Bản
    • Việc làm thêm tại Nhật Bản
  • Du học Hàn Quốc
    • Chương trình Du học Hàn Quốc
    • Các Trường Du Học Tại Hàn Quốc
    • Thủ tục Du học Hàn Quốc
    • Chi Phí Du Học Hàn Quốc
    • Học bổng Du học Hàn Quốc
    • Kinh Nghiệm Du Học Hàn Quốc
    • Du học sinh Hàn Quốc
    • Việc làm thêm tại Hàn Quốc
  • Du học Đài Loan
    • Chương trình Du học Đài Loan
    • Các Trường Du Học Tại Đài Loan
    • Thủ tục Du học Đài Loan
    • Chi Phí Du Học Đài Loan
    • Học bổng Du học Đài Loan
    • Kinh Nghiệm Du Học Đài Loan
    • Du học sinh Đài Loan
    • Việc làm thêm tại Đài Loan
  • Du học Đức
    • Chương trình Du học Đức
    • Các Trường Du Học Tại Đức
    • Thủ tục Du học Đức
    • Chi Phí Du Học Đức
    • Học bổng Du học Đức
    • Kinh Nghiệm Du Học Đức
    • Du học sinh tại Đức
    • Việc làm thêm tại Đức
  • Tin Tức Du Học
    • Tin Tức Du Học Hàn Quốc
    • Tin Tức Du Học Nhật Bản
    • Tin Tức Du Học Đài Loan
    • Tin Tức Du Học Đức
  • Liên hệ
  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Du Học Nhật Bản

Mục Lục

Toggle
  • Chương trình du học Nhật Bản
    • Hệ Nhật ngữ
    • Hệ Tokutei
    • Hệ kỹ sư
    • Hệ chương trình quốc tế
  • Các trường du học tại Nhật Bản
    • Tokyo
      • Trường đại học tại Tokyo
      • Trường Nhật ngữ tại Tokyo
      • Trường nghề tại Tokyo
    • Osaka
      • Trường đại học tại Osaka
      • Trường Nhật ngữ tại Osaka
      • Trường nghề tại Osaka
    • Kyoto
      • Trường đại học tại Kyoto
      • Trường Nhật ngữ tại Kyoto
      • Trường nghề tại Kyoto
  • Điều kiện du học Nhật Bản
    • Điều kiện du học
      • Yêu cầu học thuật
      • Yêu cầu tài chính
      • Yêu cầu sức khỏe
    • Kỳ thi và chứng chỉ cần thiết
      • Kỳ thi EJU
      • Kỳ thi JLPT
      • Kỳ thi NAT-TEST
  • Chi phí du học Nhật Bản
    • Học phí
    • Chi phí sinh hoạt
    • Chi phí khác
    • Cách tiết kiệm chi phí
  • Học bổng du học Nhật Bản
    • Các loại học bổng
    • Điều kiện xin học bổng
    • Hỗ trợ tài chính khác
  • Kinh nghiệm du học Nhật Bản
    • Kinh nghiệm chọn trường và ngành học
    • Kinh nghiệm làm hồ sơ
    • Kinh nghiệm phỏng vấn Visa
  • Cuộc sống du học sinh Nhật Bản
    • Nhà ở
    • Ăn uống
    • Giải trí
    • Văn hóa hòa nhập
    • Hoạt động
    • Sức khỏe
  • Việc làm thêm tại Nhật Bản
  • Bắt đầu hành trình du học Nhật Bản cùng Du Học Thanh Mai
    • Hình ảnh đối tác của Du Học Thanh Mai tại Nhật Bản và Việt Nam
    • Dịch vụ toàn diện của Du Học Thanh Mai
    • Cam kết của Du Học Thanh Mai

Theo số liệu từ Tổ chức Dịch vụ Sinh viên Nhật Bản – JASSO, lượng du học sinh Việt Nam du học Nhật Bản đạt khoảng 40.000 – 50.000 người trong năm 2025 và dự báo tiếp tục tăng trưởng mạnh trong năm 2026. Với chính sách visa thuận lợi, cơ hội việc làm hấp dẫn sau tốt nghiệp và môi trường giáo dục tiên tiến, xứ sở hoa anh đào đang trở thành điểm đến lý tưởng cho hàng nghìn bạn trẻ Việt Nam mỗi năm.

Tuy nhiên, hành trình chinh phục ước mơ du học Nhật  không hề đơn giản khi bạn phải đối mặt với vô số thắc mắc: Chọn chương trình nào phù hợp? Điều kiện đầu vào ra sao? Chi phí thực tế bao nhiêu? Làm thế nào để xin học bổng? Trong bài viết này, Du Học Thanh Mai – Thanh Mai Education sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện từ A đến Z về du học Nhật Bản năm 2026, giúp bạn nắm vững mọi thông tin cần thiết để biến ước mơ thành hiện thực.

Chương trình du học Nhật Bản

Chương trình du học Nhật Bản
Chương trình du học Nhật Bản

Hệ thống giáo dục Nhật Bản mở ra nhiều con đường khác nhau cho du học sinh quốc tế, mỗi chương trình đều có đặc thù riêng về mục tiêu đào tạo, thời gian học và cơ hội nghề nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết bốn hệ chính mà du học sinh Việt Nam thường lựa chọn: Hệ Nhật ngữ giúp làm nền tảng ngôn ngữ, Hệ Tokutei tập trung vào lao động kỹ năng đặc định, Hệ kỹ sư dành cho nhân lực chất lượng cao, và Hệ chương trình quốc tế mở cửa cho các bạn có trình độ tiếng Anh tốt.

Hệ Nhật ngữ

Du học hệ Nhật ngữ
Du học hệ Nhật ngữ

Hệ Nhật ngữ là con đường phổ biến nhất dành cho những ai muốn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi theo đuổi bậc học cao hơn khi du học Nhật Bản. Chương trình này thường kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm tại các trường Nhật ngữ được cấp phép chính thức.

Nội dung đào tạo tập trung vào bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Nhật từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Học viên được chia lớp theo năng lực và tiến độ học phù hợp với từng cấp độ N5 đến N1 theo khung tham chiếu JLPT. Ngoài ra, các trường còn tích hợp kiến thức về văn hóa, phong tục Nhật Bản cùng các kỹ năng mềm cần thiết cho cuộc sống và làm việc.

Điều kiện đăng ký du học Nhật bản theo hệ này tương đối linh hoạt: tốt nghiệp THPT trở lên, không bắt buộc phải có chứng chỉ tiếng Nhật nhưng nên có chứng chỉ tối thiểu từ N5 – N4. Học viên được phép làm thêm tối đa 28 giờ mỗi tuần để trang trải chi phí sinh hoạt. Sau khi hoàn thành chương trình và đạt trình độ N2 trở lên, sinh viên có thể chuyển tiếp vào các trường đại học, cao đẳng hoặc dạy nghề tại Nhật.

Hệ Tokutei

Du học hệ Tokutei Gino
Du học hệ Tokutei Gino

Hệ Tokutei (Specified Skilled Worker) là chương trình visa lao động kỹ năng đặc định được Chính phủ Nhật Bản triển khai từ năm 2019 nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong 12 ngành nghề đang thiếu hụt trầm trọng. Chương trình này mở ra cơ hội cho người lao động có kỹ năng chuyên môn được làm việc và sinh sống lâu dài tại Nhật.

Các ngành nghề thuộc diện Tokutei bao gồm chăm sóc người cao tuổi, xây dựng, nông nghiệp, thực phẩm-đồ uống, khách sạn-nhà hàng, sản xuất công nghiệp, đóng tàu, sửa chữa ô tô, hàng không, và một số lĩnh vực khác. Mỗi ngành có yêu cầu kỹ năng cụ thể và bài thi chuyên môn riêng.

Người lao động thuộc diện Tokutei loại 1 được cấp visa từ 1-5 năm (tối đa 5 năm, không gia hạn), có thể chuyển sang Tokutei loại 2 nếu đạt trình độ cao hơn. Tokutei loại 2 cho phép ở lại vô thời hạn và đưa gia đình sang sinh sống. Yêu cầu trình độ tiếng Nhật tối thiểu N4 và vượt qua kỳ thi kỹ năng chuyên môn của ngành. Mức lương trung bình dao động từ 228.000-380.000 JPY/tháng tùy ngành nghề và khu vực.

Hệ kỹ sư

Du học hệ kỹ sư
Du học hệ kỹ sư

Hệ kỹ sư (Engineer/Specialist in Humanities/International Services) là chương trình dành cho nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, kỹ thuật, kinh doanh, thiết kế và các ngành chuyên môn khác. Đây là visa làm việc dài hạn với nhiều ưu đãi và cơ hội phát triển nghề nghiệp bền vững.

Chương trình yêu cầu ứng viên tốt nghiệp đại học chuyên ngành liên quan hoặc có tối thiểu 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đăng ký. Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N2 hoặc tiếng Anh thành thạo (TOEIC 700+) tùy vị trí công việc. Điểm nổi bật là kỹ sư được hưởng mức lương cao, thường từ 380.000-910.00 JPY/tháng tùy kinh nghiệm và chuyên môn.

Visa kỹ sư ban đầu cấp từ 1-5 năm và có thể gia hạn không giới hạn. Sau 5 năm làm việc liên tục, người lao động đủ điều kiện xin thường trú hoặc nhập tịch. Họ cũng được quyền đưa vợ/chồng và con nhỏ dưới 18 tuổi sang sinh sống cùng. Các ngành hot nhất hiện nay là công nghệ thông tin, AI, robot, cơ khí chế tạo, và thiết kế đồ họa.

Hệ chương trình quốc tế

Hệ chương trình quốc tế (International Program) là lựa chọn lý tưởng cho những học sinh muốn du học Nhật Bản có trình độ tiếng Anh tốt nhưng chưa thành thạo tiếng Nhật. Nhiều trường đại học hàng đầu Nhật Bản hiện cung cấp các chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh từ bậc cử nhân đến tiến sĩ.

Các chương trình này tập trung vào các ngành như kinh doanh quốc tế, quan hệ quốc tế, công nghệ thông tin, kỹ thuật, khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Sinh viên được hưởng chất lượng đào tạo tương đương chương trình tiếng Nhật với giảng viên quốc tế có trình độ cao. Môi trường học tập đa văn hóa với sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau tạo cơ hội mở rộng mạng lưới và kỹ năng toàn cầu.

Yêu cầu đầu vào đa số từ IELTS 6.0-6.5 hoặc TOEFL iBT 79-88 tùy trường, bằng tốt nghiệp THPT với GPA tối thiểu 7.0/10, và vượt qua kỳ thi đầu vào hoặc phỏng vấn của trường. Học phí cao hơn chương trình tiếng Nhật khoảng 20-30%, dao động từ 455.000-759.000 JPY/năm tùy ngành và trường. Tuy nhiên, sinh viên vẫn được học thêm tiếng Nhật miễn phí và có cơ hội xin học bổng từ Chính phủ hoặc trường.

Để tìm hiểu chi tiết hơn về từng chương trình và lựa chọn phù hợp với mục tiêu cá nhân, bạn có thể tham khảo thông tin tại Chương trình du học Nhật Bản.

Các trường du học tại Nhật Bản

Các trường du học tại Nhật Bản
Các trường du học tại Nhật Bản

Nhật Bản sở hữu hệ thống giáo dục đa dạng với hơn 780 trường đại học, 340 trường Nhật ngữ và hàng trăm trường cao đẳng nghề được phân bố khắp cả nước. Ba thành phố lớn Tokyo, Osaka và Kyoto tập trung số lượng trường học chất lượng cao nhất, đồng thời mang đến trải nghiệm văn hóa và cơ hội việc làm phong phú. Mỗi khu vực có đặc trưng riêng về chi phí sinh hoạt, môi trường học tập và cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

Tokyo

Du học Tokyo
Du học Tokyo

Tokyo là trung tâm giáo dục lớn nhất Nhật Bản với gần 140 trường đại học, 80 trường Nhật ngữ và nhiều trường nghề uy tín. Thủ đô cung cấp môi trường học tập đa dạng, cơ hội việc làm thêm dồi dào và mạng lưới doanh nghiệp toàn cầu. Chi phí sinh hoạt cao nhất cả nước nhưng xứng đáng với chất lượng đào tạo và triển vọng nghề nghiệp.

Trường đại học tại Tokyo

Tokyo tập trung các trường đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng QS và THE. Đại học Tokyo (University of Tokyo) đứng thứ 28 thế giới, là ngôi trường công lập uy tín nhất với 10 khoa đào tạo từ văn học đến y khoa. Học phí khoảng 535.800  JPY/năm, tỷ lệ nhận học bổng cao 40-50% cho sinh viên quốc tế xuất sắc.

Đại học Waseda (Waseda University) nổi tiếng với chương trình quốc tế đa dạng, đặc biệt mạnh về kinh doanh, chính trị và truyền thông. Trường có hơn 5.000 du học sinh từ 100 quốc gia và là điểm đến chất lượng khi du học Nhật Bản , học phí dao động 1.200.000-1.500.000 JPY/năm. Đại học Keio (Keio University) là trường tư thục lâu đời nhất Nhật Bản, nổi bật về kinh tế, luật và y khoa với tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp đạt 98%.

Đại học Công nghệ Tokyo (Tokyo Institute of Technology) chuyên sâu về kỹ thuật, khoa học và công nghệ thông tin, đứng top 20 châu Á về nghiên cứu AI và robot. Đại học Nông nghiệp Tokyo (Tokyo University of Agriculture) là lựa chọn tốt cho ngành nông lâm ngư nghiệp với cơ sở vật chất hiện đại và mối liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp.

Trường Nhật ngữ tại Tokyo

Tokyo sở hữu mạng lưới trường Nhật ngữ chất lượng với nhiều lựa chọn về phương pháp giảng dạy và chi phí. ISI Japanese Language School có 4 cơ sở tại Tokyo với tổng 2.500 học viên từ 50 quốc gia, học phí 770.000 JPY/năm. Trường cung cấp chương trình chuẩn bị đại học và đào tạo kỹ năng phỏng vấn việc làm.

Akamonkai Japanese Language School nổi tiếng với tỷ lệ đỗ đại học cao 85%, đặc biệt có lớp chuẩn bị thi EJU và JLPT chuyên sâu. Học phí 820.000 JPY/năm, trường hỗ trợ tìm ký túc xá và việc làm thêm cho học viên. KAI Japanese Language School ở quận Shinjuku thuận tiện di chuyển, học phí 750.000 JPY/năm, chương trình linh hoạt từ 3 tháng đến 2 năm.

Human Language Academy tập trung sinh viên Việt Nam và Đông Nam Á, có đội ngũ tư vấn tiếng Việt và chương trình hỗ trợ thích nghi văn hóa. Học phí 800.000 JPY/năm kèm dịch vụ đưa đón sân bay và hướng dẫn thủ tục ban đầu.

Trường nghề tại Tokyo

Tokyo College of Anime chuyên đào tạo manga, anime và thiết kế game với trang thiết bị studio chuyên nghiệp. Học phí 1.200.000 JPY/năm, thời gian đào tạo 2 năm, tỷ lệ có việc làm trong ngành 92%. HAL Tokyo là trường công nghệ thông tin hàng đầu với chương trình game design, AI, và CG animation, liên kết với Nintendo, Sony và các tập đoàn lớn.

Tsuji Culinary Institute Tokyo đào tạo đầu bếp chuyên nghiệp với học phí 1.800.000 JPY/năm nhưng đảm bảo việc làm 100% tại các nhà hàng Michelin và khách sạn 5 sao. Mode Gakuen Tokyo về thời trang và thiết kế có tỷ lệ sinh viên khởi nghiệp thành công cao, học phí 1.300.000 JPY/năm.

Osaka

Du học Osaka
Du học Osaka

Osaka là thành phố lớn thứ hai Nhật Bản, được mệnh danh là “nhà bếp của đất nước” với văn hóa ẩm thực phong phú và người dân thân thiện. Chi phí sinh hoạt thấp hơn Tokyo 20-30% nhưng vẫn duy trì chất lượng giáo dục cao. Thành phố tập trung nhiều doanh nghiệp sản xuất, thương mại nên cơ hội việc làm thêm và thực tập đa dạng.

Trường đại học tại Osaka

Đại học Osaka (Osaka University) đứng top 5 Nhật Bản, nổi bật về y khoa, kỹ thuật và khoa học tự nhiên với học phí 535.800 JPY/năm tương đương các trường quốc lập. Trường có 2.500 sinh viên quốc tế và tỷ lệ nhận học bổng Chính phủ MEXT cao 30-35%.

Đại học Kansai (Kansai University) mạnh về kinh tế, luật và xã hội học với 3.000 du học sinh. Học phí 900.000-1.200.000 JPY/năm, trường có ký túc xá giá rẻ 30.000 JPY/tháng bao gồm utilities. Đại học Ritsumeikan là thành viên của nhóm trường Kansai Big Four, chương trình quốc tế bằng tiếng Anh phong phú với học phí 1.300.000 JPY/năm.

Đại học Công nghiệp Osaka (Osaka Institute of Technology) chuyên kỹ thuật cơ khí, robot và công nghệ ô tô, có quan hệ đối tác với Toyota, Panasonic giúp sinh viên thực tập và tìm việc dễ dàng.

Trường Nhật ngữ tại Osaka

J International Academy tại Osaka có 500 học viên với học phí 730.000 JPY/năm, thấp hơn Tokyo 5-10%. Trường tổ chức hoạt động văn hóa hàng tuần và có chương trình giao lưu với sinh viên Nhật Bản. Meric Japanese Language School ở trung tâm Osaka, gần ga Umeda thuận tiện đi lại, học phí 700.000 JPY/năm.

ECC Japanese Language Institute Osaka chuyên đào tạo tiếng Nhật cho mục đích kinh doanh và công việc, học phí 850.000 JPY/năm kèm chứng chỉ BJT (Business Japanese Test). Trường có tỷ lệ học viên chuyển sang visa kỹ sư cao nhất khu vực Kansai.

Osaka YMCA International School với học phí 680.000 JPY/năm là lựa chọn tiết kiệm, trường phi lợi nhuận nên tập trung vào chất lượng giảng dạy. Có ký túc xá riêng giá 35.000 JPY/tháng đã bao gồm điện nước.

Trường nghề tại Osaka

Tsuji Culinary Institute Osaka là trường dạy nấu ăn hàng đầu châu Á, học phí 1.600.000 JPY/năm thấp hơn chi nhánh Tokyo. OCA Osaka College of Design chuyên đồ họa, web design và animation với học phí 1.100.000 JPY/năm, tỷ lệ có việc 95%.

Osaka College of Music dành cho ai theo đuổi nghệ thuật âm nhạc, học phí 1.500.000 JPY/năm bao gồm sử dụng phòng tập. ECCcomputer College đào tạo lập trình viên, network engineer với học phí 1.000.000 JPY/năm, 100% sinh viên có việc làm trước khi tốt nghiệp.

Kyoto

Du học Kyoto
Du học Kyoto

Kyoto là cố đô Nhật Bản với hơn 1.200 năm lịch sử, nơi lưu giữ văn hóa truyền thống tinh túy nhất. Thành phố có 37 trường đại học trong đó nhiều trường top đầu quốc gia về nghiên cứu. Chi phí sinh hoạt trung bình thấp hơn Tokyo 25%, môi trường yên tĩnh phù hợp học tập nghiên cứu sâu đối với học sinh du học Nhật Bản.

Trường đại học tại Kyoto

Đại học Kyoto (Kyoto University) đứng thứ 36 thế giới theo QS, nổi tiếng đào tạo nhiều giải Nobel nhất châu Á với 19 người. Trường mạnh về khoa học cơ bản, kỹ thuật và y học với học phí 535.800 JPY/năm. Tỷ lệ nhận học bổng toàn phần cao, đặc biệt cho ngành nghiên cứu tiến sĩ.

Đại học Doshisha (Doshisha University) là trường tư thục uy tín nhất Kyoto, chương trình Global Communication Studies hoàn toàn bằng tiếng Anh. Học phí 1.200.000 JPY/năm, trường có 1.500 sinh viên quốc tế và văn phòng hỗ trợ du học sinh chuyên nghiệp. Ritsumeikan University chi nhánh Kyoto với học phí 1.100.000 JPY/năm, mạnh về robot, AI và College of International Relations.

Đại học Công nghệ Kyoto (Kyoto Institute of Technology) chuyên công nghệ vật liệu, dệt may và kiến trúc truyền thống, học phí 535.800 JPY/năm. Kyoto University of the Arts đào tạo nghệ thuật và thiết kế truyền thống Nhật Bản, học phí cao 1.800.000 JPY/năm nhưng chất lượng xuất sắc.

Trường Nhật ngữ tại Kyoto

Kyoto Minsai Japanese Language School có 400 học viên với học phí 720.000 JPY/năm, trường tổ chức tour tham quan đền chùa và trải nghiệm văn hóa miễn phí hàng tháng. ISI Kyoto Campus gần ga Kyoto, học phí 750.000 yên/năm, có lớp tiếng Nhật chuyên ngành du lịch và khách sạn.

ARC Academy Kyoto chuyên đào tạo tiếng Nhật học thuật cho mục đích vào đại học, tỷ lệ đỗ Kyoto University và Doshisha 25% cao nhất. Học phí 800.000 JPY/năm kèm lớp ôn thi EJU miễn phí. Kyoto International Academy với học phí 690.000 JPY/năm, có chương trình học bổng giảm 30% học phí cho học viên xuất sắc.

Trường nghề tại Kyoto

Kyoto Computer Gakuin là trường dạy IT lâu đời nhất Nhật Bản thành lập 1963, học phí 1.000.000 yên/năm với chương trình web development, game programming và an ninh mạng. Kyoto Culinary Art College đào tạo nấu ăn truyền thống Kaiseki và sushi, học phí 1.400.000 JPY/năm.

Kyoto Design College chuyên đồ gốm, thủ công mỹ nghệ truyền thống với học phí 1.300.000 JPY/năm. Kyoto College of Medical Technology đào tạo kỹ thuật viên y tế, điều dưỡng với học phí 1.200.000 JPY/năm, tỷ lệ có việc 100% tại bệnh viện.

Đó chỉ là một phần nhỏ trong số các lựa chọn. Để khám phá đầy đủ các lựa chọn phù hợp với ngành học và ngân sách, hãy tham khảo Các trường du học tại Nhật Bản.

Điều kiện du học Nhật Bản

Điều kiện du học Nhật Bản
Điều kiện du học Nhật Bản

Việc đăng ký đi du học Nhật Bản yêu cầu người học đáp ứng nhiều tiêu chí khác nhau về học vấn, tài chính và sức khỏe. Mỗi chương trình và trường học có yêu cầu cụ thể riêng, nhưng nhìn chung cần chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, chứng minh năng lực và điều kiện tài chính. Hiểu rõ các yêu cầu này giúp bạn chuẩn bị đầy đủ và tăng tỷ lệ được chấp nhận.

Điều kiện du học

Các điều kiện cơ bản đi du học Nhật Bản bao gồm 

  • Yêu cầu học thuật với bằng cấp và thành tích học tập
  • Yêu cầu tài chính để chứng minh khả năng chi trả
  • Yêu cầu sức khỏe đảm bảo thể trạng đủ khỏe để học tập xa nhà

Ba nhóm yêu cầu này tạo thành nền tảng cho hồ sơ visa du học Nhật.

Yêu cầu học thuật

Yêu cầu học thuật là tiêu chí quan trọng hàng đầu khi xét duyệt hồ sơ, bao gồm bằng cấp, điểm số và các chứng chỉ liên quan. Mỗi bậc học có tiêu chuẩn khác nhau cần nghiên cứu kỹ trước khi nộp hồ sơ.

Bằng cấp

  • Để học hệ Nhật ngữ cần tốt nghiệp THPT (12 năm học) với bằng được công chứng và dịch thuật sang tiếng Nhật hoặc tiếng Anh. Đối với trường đại học yêu cầu bằng tốt nghiệp THPT có công chứng lãnh sự tại Đại sứ quán Nhật Bản hoặc Bộ Ngoại giao Việt Nam. Một số trường top còn yêu cầu thi tuyển riêng hoặc bài luận động cơ.
  • Học cao đẳng-đại học cần bằng tốt nghiệp THPT và bảng điểm phổ thông đã công chứng. Một số ngành kỹ thuật, y khoa yêu cầu học sinh phải học đủ môn Toán, Lý, Hóa, Sinh ở phổ thông. Học thạc sĩ yêu cầu bằng cử nhân chuyên ngành liên quan hoặc gần với ngành đăng ký, có xác nhận từ trường cấp bằng. Học tiến sĩ cần bằng thạc sĩ, có bài báo hoặc công trình nghiên cứu đã công bố và thư giới thiệu từ giáo sư hướng dẫn.

Điểm trung bình

  • Hầu hết trường đại học yêu cầu GPA tối thiểu 6.5-7.0/10 cho bằng THPT. Các trường top như Đại học Tokyo, Kyoto, Waseda đòi hỏi GPA từ 8.0/10 trở lên. Trường Nhật ngữ linh hoạt hơn, chấp nhận GPA từ 6.0/10 nhưng ưu tiên học sinh có điểm cao hơn khi xét học bổng.
  • Đối với bậc thạc sĩ, GPA đại học cần đạt 7.0-7.5/10 đối với trường công lập và từ 6.5/10 với trường tư thục. Bậc tiến sĩ yêu cầu GPA thạc sĩ tối thiểu 7.5/10 kèm theo thành tích nghiên cứu nổi bật. Một số trường chấp nhận GPA thấp hơn nếu ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan từ 2-3 năm hoặc chứng chỉ chuyên môn quốc tế.

Chứng chỉ học thuật

  • Chứng chỉ tiếng Nhật JLPT là yêu cầu phổ biến nhất. Đối với hệ Nhật ngữ, không bắt buộc nhưng nên có N5 để thích nghi nhanh hơn. Học đại học cần tối thiểu N2, một số ngành như văn học, luật, y khoa yêu cầu N1. Học thạc sĩ và tiến sĩ thường yêu cầu N1 hoặc N2 tùy ngành, đặc biệt các ngành khoa học xã hội cần N1.
  • Chứng chỉ tiếng Anh cần thiết cho chương trình quốc tế: IELTS 6.0-6.5 hoặc TOEFL iBT 79-88 cho đại học, IELTS 6.5-7.0 hoặc TOEFL iBT 90-100 cho thạc sĩ. Một số trường chấp nhận TOEIC 700+ thay thế. Chứng chỉ EJU (Examination for Japanese University Admission) là kỳ thi chuẩn hóa dành cho du học sinh muốn vào đại học Nhật Bản, bao gồm các môn Tiếng Nhật, Toán, Khoa học và Tổng hợp, điểm tối thiểu 200-250/400 tùy trường.
  • Một số ngành đặc thù có yêu cầu riêng: ngành kỹ thuật cần chứng chỉ IT (CCNA, AWS), ngành kinh doanh ưu tiên GMAT 600+, ngành nghệ thuật cần portfolio sáng tạo và thư giới thiệu từ giáo viên chuyên môn.

Yêu cầu tài chính

Chứng minh tài chính là điều kiện bắt buộc để được cấp visa du học Nhật , nhằm đảm bảo du học sinh có đủ khả năng chi trả trong suốt thời gian học tập mà không gặp khó khăn về kinh tế.

Chứng minh tài chính

  • Hồ sơ tài chính gồm sao kê ngân hàng của người bảo lãnh (thường là bố mẹ) trong 6 tháng gần nhất với số dư tối thiểu 300-400 triệu VNĐ cho visa 1 năm. Số tiền này cần duy trì ổn định, không gửi đột ngột trước khi nộp hồ sơ vì Đại sứ quán sẽ kiểm tra nguồn gốc tiền.
  • Giấy tờ liên quan bao gồm: giấy xác nhận công việc và thu nhập của người bảo lãnh từ công ty có đóng dấu đỏ, sổ hộ khẩu công chứng chứng minh quan hệ gia đình, giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản (nhà đất, xe ô tô) nếu có để tăng độ tin cậy, và tờ khai thuế thu nhập cá nhân của người bảo lãnh trong 2-3 năm gần nhất.
  • Đối với học sinh có gia đình kinh doanh, cần bổ sung giấy phép kinh doanh, báo cáo tài chính doanh nghiệp và hợp đồng kinh tế gần đây. Trường hợp cha mẹ làm nông nghiệp, cần giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán nông sản hoặc xác nhận thu nhập từ UBND xã phường.

Học bổng hoặc thư mời

  • Nếu được học bổng từ Chính phủ Nhật Bản (MEXT), trường học hoặc tổ chức tư nhân, yêu cầu tài chính sẽ giảm đáng kể. Học bổng toàn phần miễn học phí và cấp sinh hoạt phí 117.000-145.000 JPY/tháng đủ trang trải cuộc sống. Trong trường hợp này, sao kê ngân hàng chỉ cần 150-200 triệu thay vì 400 triệu.
  • Thư mời từ trường (Certificate of Eligibility – COE) do Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản cấp sau khi trường xét duyệt hồ sơ là điều kiện tiên quyết để xin visa. Thư này xác nhận trường chấp nhận sinh viên và đảm bảo chương trình đào tạo hợp pháp. Thời gian chờ COE từ 2-3 tháng, sau đó nộp xin visa tại Đại sứ quán mất thêm 5-7 ngày làm việc.

Yêu cầu sức khỏe

Giấy khám sức khỏe do bệnh viện công hoặc tư uy tín cấp, có giá trị trong 3 tháng kể từ ngày khám. Nội dung khám gồm: 

  • Khám sức khỏe tổng quát (bao gồm kiểm tra tim mạch, huyết áp và hệ tiêu hóa)
  • Khám mắt và thị lực, chụp X-quang phổi để loại trừ bệnh lao
  • Xét nghiệm máu (HIV, viêm gan B, C, sốt rét)
  • Phân tích mẫu nước tiểu để đánh giá chức năng của thận

Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến kết quả xin visa: 

  • Bệnh lao đang hoạt động (cần điều trị xong và có xác nhận từ bác sĩ)
  • HIV/AIDS (một số trường hợp đặc biệt vẫn được xem xét nếu có thư cam kết điều trị) 
  • Các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm chưa kiểm soát, và các rối loạn tâm thần nghiêm trọng cần theo dõi lâu dài

Sinh viên cần tiêm đầy đủ các loại vaccine theo khuyến cáo của Bộ Y tế Nhật Bản: 

  • Sởi-quai bị-rubella (MMR) 
  • Viêm gan B
  • Thuỷ đậu, cúm, và COVID-19 (tối thiểu 2 mũi)
  • Giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế (International Certificate of Vaccination) cần mang theo khi nhập cảnh

Để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và tránh sai sót, bạn nên tham khảo chi tiết tại Điều kiện du học Nhật Bản.

Kỳ thi và chứng chỉ cần thiết

Ngoài các chứng chỉ ngôn ngữ thông thường, du học sinh muốn du học Nhật  cần vượt qua các kỳ thi chuẩn hóa để chứng minh năng lực học thuật và tăng cơ hội được trường chấp nhận.

Kỳ thi EJU

Kỳ thi EJU
Kỳ thi EJU

EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students) là kỳ thi do Tổ chức Hỗ trợ Du học sinh Nhật Bản (JASSO) tổ chức, tương đương kỳ thi tốt nghiệp THPT của Nhật Bản dành riêng cho du học sinh. Kỳ thi được tổ chức 2 lần mỗi năm vào tháng 6 và tháng 11 tại nhiều quốc gia bao gồm Việt Nam.

Cấu trúc đề thi gồm: Tiếng Nhật (125 phút, 400 điểm tối đa) bao gồm đọc hiểu, nghe và viết, Khoa học (80 phút, 200 điểm) gồm Vật lý, Hóa học, Sinh học (chọn 2 trong 3 môn), Toán (80 phút, 200 điểm) có 2 mức độ Course 1 (cơ bản cho khoa xã hội) và Course 2 (nâng cao cho khoa kỹ thuật), và môn Tổng hợp (80 phút, 200 điểm) về kinh tế, chính trị, xã hội dành cho khối xã hội nhân văn.

Điểm chuẩn tham khảo: trường top đầu như Đại học Tokyo, Kyoto yêu cầu tổng điểm từ 700/800 trở lên, trường công lập khác từ 600-650/800, và trường tư thục từ 500-550/800. Điểm EJU có giá trị 2 năm kể từ ngày thi. Phí thi khoảng 10.000 JPY cho một phần thi hoặc 18.000 JPY nếu thi đầy đủ các phần.

Thí sinh đăng ký trực tuyến tại website của JASSO trước deadline khoảng 2-3 tháng. Địa điểm thi tại Việt Nam là Hà Nội và TP.HCM. Kết quả công bố sau 4-5 tuần, được gửi qua đường bưu điện và có thể tra cứu online.

Kỳ thi JLPT

Kỳ thi JLPT
Kỳ thi JLPT

JLPT (Japanese Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Nhật được công nhận rộng rãi nhất thế giới, do Tổ chức Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (Japan Foundation) và JASSO tổ chức. Kỳ thi được tổ chức 2 lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12 tại 27 tỉnh thành Việt Nam.

JLPT chia thành 5 cấp độ từ N5 (cơ bản nhất) đến N1 (cao nhất). N5 dành cho người mới bắt đầu với 800 từ vựng và 100 Kanji, đủ để giao tiếp cơ bản hàng ngày. N4 với 1.500 từ vựng và 300 Kanji, hiểu được hội thoại đơn giản. N3 với 3.750 từ vựng và 650 Kanji, có thể làm việc bán thời gian tại Nhật. N2 với 6.000 từ vựng và 1.000 Kanji là yêu cầu tối thiểu cho hầu hết trường đại học và công việc văn phòng. N1 với 10.000 từ vựng và 2.000 Kanji, trình độ gần như người bản xứ, cần thiết cho ngành văn học, luật, báo chí.

Cấu trúc đề thi gồm ba phần: 

  • Kiến thức ngôn ngữ (từ vựng, ngữ pháp, Kanji)
  • Đọc hiểu (đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi)
  • Nghe hiểu (nghe hội thoại và bài giảng)

Thời gian thi từ 105 phút (N5) đến 170 phút (N1). Điểm đạt: N5-N4 cần 80/180 điểm, N3 cần 95/180, N2-N1 cần 100/180 điểm và đạt điểm tối thiểu ở cả 3 phần. Phí thi 500.000 VNĐ mỗi cấp độ. Chứng chỉ JLPT không có thời hạn, có giá trị vĩnh viễn.

Kỳ thi NAT-TEST

Kỳ thi NAT-TEST
Kỳ thi NAT-TEST

NAT-TEST là kỳ thi tiếng Nhật tương tự JLPT nhưng tổ chức linh hoạt hơn với 6 lần mỗi năm (các tháng chẵn: 2, 4, 6, 8, 10, 12). Kỳ thi được nhiều trường Nhật ngữ và một số trường đại học công nhận thay thế cho JLPT, đặc biệt phù hợp khi cần chứng chỉ gấp hoặc muốn cải thiện điểm số nhanh chóng.

Cấu trúc và nội dung tương đương 100% với JLPT, cũng chia 5 cấp độ từ N5 đến N1 với số lượng từ vựng, Kanji và độ khó tương tự. Điểm số và cách tính cũng giống JLPT. Tuy nhiên, NAT-TEST có mức độ công nhận thấp hơn JLPT ở một số trường top và doanh nghiệp lớn.

Ưu điểm của NAT-TEST là thi nhiều lần trong năm nên linh hoạt hơn, phí thi rẻ hơn khoảng 400.000 VNĐ, kết quả trả nhanh sau 3-4 tuần thay vì 2 tháng, và có thể thi online tại nhà (e-NAT) từ năm 2020. Nhược điểm là chưa được công nhận rộng rãi như JLPT, một số công ty Nhật Bản và trường top chỉ chấp nhận JLPT.

Các địa điểm tổ chức thi ở Việt Nam: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Cần Thơ. Đăng ký trực tuyến tại nat-test.com trước 1 tháng. Du học sinh nên ưu tiên thi JLPT cho các trường đại học uy tín và thi NAT-TEST như bước đệm luyện tập hoặc cần chứng chỉ khẩn cấp cho hồ sơ trường Nhật ngữ.

Chi phí du học Nhật Bản

Chi phí du học Nhật Bản
Chi phí du học Nhật Bản

Một trong những câu hỏi được quan tâm nhất khi cân nhắc cách đi du học Nhật tự túc là “du học Nhật Bản chi phí bao nhiêu?”. Tổng chi phí bao gồm học phí, sinh hoạt và các khoản phụ trội khác, dao động từ 2.276.000-4.552.000 JPY/năm tùy thành phố, trường học và lối sống. Hiểu rõ cơ cấu chi phí giúp lập kế hoạch tài chính hợp lý và tìm cách tối ưu hóa ngân sách.

Học phí

Học phí du học Nhật Bản khác nhau đáng kể giữa các loại trường và chương trình. Trường công lập (quốc lập, công lập địa phương) có mức học phí cố định theo quy định của Bộ Giáo dục, thường từ 535.800 JPY/năm cho đại học và sau đại học. Phí nhập học lần đầu khoảng 282.000 JPY chỉ đóng một lần khi nhập học năm đầu. Tổng chi phí năm đầu khoảng 820.000 JPY, từ năm thứ hai chỉ đóng học phí nên giảm còn 546.000 JPY/năm.

Trường tư thục có học phí cao hơn và dao động lớn tùy uy tín trường và ngành học. Ngành khoa học xã hội, kinh doanh, văn học từ 800.000-1.200.000 JPY/năm. Ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật từ 1.000.000-1.500.000 JPY/năm. Ngành y dược, nha khoa từ 2.000.000-6.000.000 JPY/năm, đắt nhất trong tất cả ngành. Ngành nghệ thuật, âm nhạc, thiết kế từ 1.200.000-2.000.000 JPY/năm do cần trang thiết bị chuyên dụng.

Trường Nhật ngữ học phí trung bình 700.000-850.000 JPY/năm bao gồm sách giáo trình và hoạt động ngoại khóa. Phí thi đầu vào khoảng 20.000 JPY. 

Trường nghề học phí từ 1.000.000-1.800.000 JPY/năm tùy ngành, thường đào tạo 2 năm tổng khoảng 2.063.400-3.702.000 JPY/toàn khóa.

Chi tiết về cơ cấu học phí và các khoản phí liên quan có thể tham khảo thêm tại Chi phí du học Nhật Bản.

Chi phí sinh hoạt

Chi phí sinh hoạt là khoản chi lớn thứ hai sau học phí, dao động 121.376-227.580 JPY/tháng (1.456.512-2.730.960 JPY/năm) tùy thành phố và lối sống. Tokyo đắt đỏ nhất, Osaka giảm 20-25%, Kyoto và các thành phố nhỏ rẻ hơn 30-40%.

Tiền nhà ở chiếm tỷ trọng lớn nhất. Ký túc xá trường từ 20.000-40.000 JPY/tháng bao gồm điện nước, wifi nhưng số lượng giới hạn, cần đăng ký sớm. 

Chia sẻ phòng (share house) từ 40.000-60.000 JPY/tháng bao gồm tiện ích, phù hợp giao lưu với người bản xứ. 

Thuê phòng riêng (apartment) từ 50.000-80.000 JPY/tháng tại các tỉnh nhỏ đến 80.000-150.000 JPY/tháng tại Tokyo, cộng thêm tiền đặt cọc và tiền cảm ơn chủ nhà mỗi khoản 1-2 tháng tiền nhà khi ký hợp đồng lần đầu.

Ăn uống trung bình 30.000-50.000 JPY/tháng nếu tự nấu chủ yếu. Ăn ngoài thường xuyên tốn 50.000-80.000 JPY/tháng. Một bữa ăn tại căng tin trường 300-500 JPY, nhà hàng bình dân 600-1.000 JPY, nhà hàng sang 2.000-5.000 JPY. Siêu thị chiết khấu 20-50% sau 8 giờ tối giúp tiết kiệm đáng kể.

Đi lại bằng xe đạp miễn phí hoặc tàu điện từ 5.000-15.000 JPY/tháng tùy khoảng cách nhà-trường. Vé tháng sinh viên được giảm 20-30%. Điện thoại và internet từ 3.000-6.000 JPY/tháng với các gói sinh viên ưu đãi. Sách vở và đồ dùng học tập 5.000-10.000 JPY/tháng, có thể mua sách cũ hoặc mượn thư viện để tiết kiệm.

Chi phí khác

Mức phí bảo hiểm sức khỏe yêu cầu khoảng 1.500-2.500 JPY/tháng cho sinh viên, giảm 70% chi phí khám chữa bệnh. Thuốc men và khám bệnh chỉ đóng 30% còn lại được bảo hiểm chi trả. Bảo hiểm tai nạn du học sinh tùy chọn thêm 30.344-45.516 JPY/năm.

Quần áo và đồ dùng cá nhân trung bình 10.000-20.000 JPY/tháng. Nhật Bản có 4 mùa rõ rệt nên cần chuẩn bị đồ mùa đông dày, mùa hè mỏng. Mua tại các cửa hàng bình dân như Uniqlo, GU hoặc cửa hàng đồ cũ giúp tiết kiệm 50-70%.

Giải trí và du lịch từ 10.000-30.000 JPY/tháng bao gồm xem phim, karaoke, ăn uống với bạn bè. Vé xem phim 1.800 JPY, karaoke 500-1.000 JPY/giờ. Nhiều hoạt động miễn phí như lễ hội, công viên, bảo tàng có ngày miễn phí.

Chi phí ban đầu khi mới sang bao gồm: vé máy bay một chiều 8.000.000-15.000.000 VNĐ, đặt cọc nhà 2-3 tháng tiền thuê, mua đồ dùng sinh hoạt ban đầu (chăn màn, đồ bếp) 50.000-80.000 JPY, làm thẻ cư trú và các thủ tục hành chính 10.000-20.000 JPY. Tổng chi phí ban đầu khoảng 455.160-758.600 JPY.

Cách tiết kiệm chi phí

Việc làm thêm hợp pháp tối đa 28 giờ/tuần trong học kỳ và 40 giờ/tuần trong kỳ nghỉ giúp kiếm 80.000-120.000 JPY/tháng. Mức lương tối thiểu dao động 900-1.100 JPY/giờ tùy khu vực. Công việc phổ biến là phục vụ nhà hàng, siêu thị, nhà máy, dạy tiếng Việt hoặc tiếng Anh. Thu nhập từ làm thêm có thể trang trải 60-80% chi phí sinh hoạt hàng tháng.

Xin học bổng từ Chính phủ (MEXT), trường học, địa phương hoặc tổ chức tư nhân giúp giảm gánh nặng tài chính đáng kể. Học bổng MEXT toàn phần miễn học phí và cấp 117.000-145.000 JPY/tháng. Học bổng trường từ 30.000-100.000 JPY/tháng hoặc giảm 30-100% học phí. Học bổng địa phương từ 30.000-50.000 JPY/tháng. Tổng cộng có hơn 300 chương trình học bổng khác nhau dành cho du học sinh, sẽ được phân tích chi tiết ở phần tiếp theo.

Tận dụng ưu đãi dành cho sinh viên: giảm giá tàu điện 20-30% với thẻ học sinh, vé xem phim giảm còn 1.000 JPY vào ngày sinh viên, nhiều bảo tàng và điểm tham quan miễn phí hoặc giảm 50%, các chuỗi nhà hàng có menu sinh viên rẻ hơn 20-30%, và cửa hàng điện thoại có gói sinh viên ưu đãi.

Mua đồ thông minh qua các kênh tiết kiệm: siêu thị giảm giá sau 8 giờ tối, chợ rau quả địa phương rẻ hơn siêu thị 30-40%, cửa hàng 100 yên (Daiso, Seria) cho đồ dùng sinh hoạt, cửa hàng đồ cũ (Book-off, Hard-off) cho sách và đồ điện tử, ứng dụng Mercari và Yahoo Auction để mua bán đồ cũ giữa sinh viên.

Nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài giúp tiết kiệm 50-60% chi phí ăn uống. Mua nguyên liệu tại siêu thị chiết khấu, nấu nhiều bữa cùng lúc và trữ đông. Mang cơm trưa đến trường thay vì mua căng tin. Tham gia các bữa tiệc nấu ăn chung với bạn bè để chia sẻ chi phí và giao lưu.

Sử dụng xe đạp thay vì tàu điện cho quãng đường dưới 5km giúp tiết kiệm 10.000-15.000 JPY/tháng. Xe đạp cũ giá 5.000-15.000 JPY có thể mua tại cửa hàng đồ cũ hoặc nhận miễn phí từ sinh viên về nước. Chia sẻ chi phí nhà ở với bạn bè qua share house giúp giảm tiền thuê 30-40% so với thuê riêng. 

Tìm hiểu thêm Kinh nghiệm du học Nhật Bản các mẹo tiết kiệm từ kinh nghiệm thực tế của du học sinh.

Học bổng du học Nhật Bản

Học bổng du học Nhật Bản
Học bổng du học Nhật Bản

Chính sách Học bổng du học Nhật Bản rất đa dạng và hào phóng, với hơn 300 chương trình từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này cho thấy cơ hội học bổng du học Nhật Bản rất mở, đặc biệt cho những sinh viên có thành tích học tập tốt và động lực rõ ràng.

Các loại học bổng

HỌC BỔNG CHÍNH PHỦ (MEXT – Monbukagakusho): Là học bổng uy tín và giá trị nhất, do Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản tài trợ. Chương trình bao gồm nhiều hạng mục cho các sinh viên du học Nhật Bản bao gồm:

  • Học bổng nghiên cứu (Research Student) dành cho sinh viên thạc sĩ và tiến sĩ với mức 144.000-145.000 JPY/tháng
  • Học bổng đại học (Undergraduate) cho sinh viên cử nhân 117.000 JPY/tháng
  • Học bổng đào tạo giáo viên 144.000 JPY/tháng
  • Học bổng Nhật ngữ (Japanese Studies) 117.000 JPY/tháng 

HỌC BỔNG JASSO (Japan Student Services Organization)

HỌC BỔNG ĐẠI HỌC (University-Specific)

HỌC BỔNG TƯ NHÂN VÀ NGO (Private Foundations)

HỌC BỔNG KHÁC (Quốc tế, Ngắn Hạn, Nghiên Cứu)

Điều kiện xin học bổng

Điều kiện chung áp dụng cho hầu hết học bổng bao gồm yêu cầu về thành tích học tập, năng lực ngôn ngữ, sức khỏe và phẩm chất cá nhân. Mỗi chương trình có tiêu chí cụ thể nhưng có những điểm chung cần đáp ứng.

Kết quả học tập được xem là yếu tố đánh giá then chốt. Học bổng MEXT yêu cầu GPA tối thiểu 8.0/10 cho bậc đại học, 7.5/10 cho thạc sĩ, 8.0/10 cho tiến sĩ. Học bổng trường thường yêu cầu GPA 7.0-8.0/10 và đứng trong top 10-20% lớp. Học bổng JASSO cần GPA tối thiểu 2.3/4.0 (tương đương 5.75/10) nhưng thực tế cạnh tranh cao nên cần từ 3.0/4.0 trở lên.

Năng lực ngôn ngữ phụ thuộc vào chương trình học. Học bằng tiếng Nhật cần JLPT N2 tối thiểu, một số học bổng top yêu cầu N1. Học bằng tiếng Anh cần IELTS 6.5+ hoặc TOEFL iBT 88+, học bổng MEXT yêu cầu IELTS 7.0+ hoặc TOEFL 100+. Một số học bổng chấp nhận người chưa có chứng chỉ nếu vượt qua kỳ thi ngôn ngữ của họ.

Độ tuổi có giới hạn: học bổng MEXT đại học dưới 24 tuổi, thạc sĩ dưới 35 tuổi, tiến sĩ dưới 40 tuổi tính đến thời điểm nhập học. Học bổng trường và tư nhân linh hoạt hơn, thường không giới hạn tuổi miễn đáp ứng các tiêu chí khác.

Sức khỏe tốt được chứng minh qua giấy khám sức khỏe, không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc bệnh mãn tính ảnh hưởng nghiêm trọng đến học tập. Phẩm chất đạo đức tốt, không có tiền án tiền sự, không vi phạm luật pháp. Một số học bổng yêu cầu thư giới thiệu từ giáo viên hoặc lãnh đạo đơn vị xác nhận phẩm chất.

Cam kết sau tốt nghiệp: một số học bổng yêu cầu sinh viên quay về nước đóng góp sau khi tốt nghiệp (thường áp dụng với học bổng Chính phủ), làm việc cho công ty tài trợ từ 2-5 năm (học bổng doanh nghiệp), hoặc tham gia hoạt động giao lưu văn hóa, tình nguyện tại Nhật Bản trong thời gian học.

Hỗ trợ tài chính khác

Ngoài học bổng, du học sinh du học Nhật Bản còn có thể tiếp cận các hình thức hỗ trợ tài chính khác để giảm gánh nặng chi phí:

  • Vay vốn ưu đãi từ ngân hàng: Một số ngân hàng Việt Nam như Vietcombank, BIDV, Agribank có chương trình vay du học Nhật Bản với lãi suất ưu đãi 6-8%/năm, được hoãn trả nợ gốc trong thời gian học. Hạn mức vay từ 100-500 triệu VNĐ tùy khả năng tài chính gia đình, thời gian vay từ 5-10 năm. Thế chấp bằng bất động sản hoặc sổ tiết kiệm
  • Chương trình giảm học phí dựa trên thành tích: Nhiều trường Nhật Bản có chính sách giảm 30-50% học phí cho sinh viên đạt GPA cao trong năm học trước. Điều kiện thường là GPA từ 3.0/4.0 trở lên, không vi phạm nội quy, tham gia tích cực hoạt động trường học. Giảm học phí tự động áp dụng mỗi năm nếu duy trì thành tích
  • Hỗ trợ từ cựu sinh viên và quỹ từ thiện: Nhiều hiệp hội cựu du học sinh Nhật Bản tại Việt Nam có quỹ hỗ trợ 10-30 triệu VNĐ cho sinh viên khó khăn. Các tổ chức từ thiện như Saigon Children’s Charity, Blue Dragon cũng hỗ trợ học phí cho sinh viên xuất sắc có hoàn cảnh khó khăn
  • Chương trình trao đổi và học bổng ngắn hạn: Các trường Nhật Bản thường có chương trình trao đổi sinh viên 6 tháng – 1 năm với các trường Việt Nam, miễn học phí tại Nhật trong thời gian trao đổi. Chương trình mùa hè 2-8 tuần cũng có học bổng toàn phần hoặc bán phần bao gồm vé máy bay, học phí, sinh hoạt phí
  • Hỗ trợ tìm việc làm thêm: Văn phòng hỗ trợ sinh viên quốc tế của trường có dịch vụ giới thiệu việc làm thêm phù hợp với lịch học, mức lương tốt. Họ cũng tổ chức workshop về kỹ năng phỏng vấn xin việc, viết CV tiếng Nhật. Một số trường có hợp tác với doanh nghiệp đảm bảo việc làm thêm cho sinh viên từ năm đầu

Kinh nghiệm du học Nhật Bản

Kinh nghiệm du học Nhật Bản
Kinh nghiệm du học Nhật Bản

Những kinh nghiệm thực tế từ các du học sinh đi trước là nguồn thông tin quý giá giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho hành trình du học Nhật Bản. Từ việc chọn trường, làm hồ sơ đến phỏng vấn visa, mỗi bước đều có những lưu ý quan trọng ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

Kinh nghiệm chọn trường và ngành học

Kinh nghiệm chọn trường và ngành
Kinh nghiệm chọn trường và ngành

Xác định mục tiêu nghề nghiệp trước khi chọn ngành là bước quan trọng nhất. Nghiên cứu thị trường lao động Nhật Bản và xu hướng tuyển dụng 5-10 năm tới. Các ngành hot hiện nay là công nghệ thông tin (AI, Big Data, Cybersecurity), kỹ thuật (robot, ô tô điện, năng lượng tái tạo), chăm sóc sức khỏe (điều dưỡng, kỹ thuật y tế), kinh doanh quốc tế và thiết kế sáng tạo.

Cân nhắc giữa đam mê và thực tế: Chọn ngành có cơ hội việc làm cao nhưng vẫn phù hợp với sở thích và khả năng cá nhân. Tránh chọn ngành quá khó hoặc không phù hợp chỉ vì áp lực gia đình hoặc xu hướng. Tham khảo ý kiến từ người trong ngành, cựu du học sinh đã hoặc đang du học Nhật Bản để hiểu rõ thực tế công việc!

Chọn trường phù hợp với trình độ và ngân sách: Không nhất thiết phải vào trường top nếu trình độ chưa đủ hoặc ngân sách hạn chế. 

Xem xét vị trí địa lý và môi trường: Tokyo có nhiều cơ hội nhất nhưng chi phí cao và nhịp sống nhanh, áp lực lớn. Osaka cân bằng giữa cơ hội và chi phí, người dân thân thiện hơn. Kyoto yên tĩnh phù hợp học tập nghiên cứu, giàu văn hóa truyền thống. Các tỉnh nhỏ chi phí rẻ, cuộc sống thoải mái nhưng ít cơ hội việc làm và giải trí.

Kiểm tra tỷ lệ sinh viên quốc tế: Trường có nhiều sinh viên quốc tế (10-20%) thường có dịch vụ hỗ trợ tốt như văn phòng tư vấn, lớp học tiếng Nhật miễn phí, mentor hỗ trợ sinh viên mới. 

Đánh giá chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất: Xem bảng xếp hạng QS, THE nhưng đừng quá phụ thuộc. Tìm hiểu về giảng viên, chương trình học, trang thiết bị phòng lab, thư viện. Đọc review từ sinh viên hiện tại trên các diễn đàn, group Facebook du học sinh.

Xem xét cơ hội thực tập và việc làm sau tốt nghiệm: Trường có quan hệ tốt với doanh nghiệp, tổ chức career fair thường xuyên, hỗ trợ viết CV và phỏng vấn xin việc. Tỷ lệ có việc làm sau 6 tháng tốt nghiệp từ 90-95% trở lên là chỉ số tốt. 

Kinh nghiệm làm hồ sơ

Kinh nghiệm làm hồ sơ
Kinh nghiệm làm hồ sơ

Chuẩn bị hồ sơ sớm và đầy đủ là chìa khóa thành công, bắt đầu từ 6-9 tháng trước deadline. Lập checklist chi tiết các giấy tờ cần thiết theo yêu cầu của từng trường, đánh dấu từng mục khi hoàn thành.

Công chứng và dịch thuật đúng chuẩn: Tất cả bằng cấp, bảng điểm phải công chứng tại Phòng công chứng nhà nước hoặc tổ chức có thẩm quyền. Dịch thuật sang tiếng Nhật hoặc tiếng Anh bởi dịch thuật viên có chứng chỉ, đóng dấu giáp lai với bản gốc. Một số trường yêu cầu công chứng lãnh sự tại Đại sứ quán Nhật Bản nên kiểm tra kỹ trước.

Viết bài luận động cơ ấn tượng: Đây là phần quan trọng nhất để thuyết phục trường chấp nhận.

Chụp ảnh đúng quy cách: Ảnh 3x4cm hoặc 4x6cm nền trắng, mặc trang phục lịch sự (áo sơ mi hoặc vest), gương mặt thẳng, không cười hoặc cười nhẹ. Chụp trong vòng 3-6 tháng gần nhất, không chỉnh sửa quá nhiều. Chuẩn bị 6-10 ảnh cho toàn bộ hồ sơ.

Kiểm tra kỹ trước khi nộp: Đọc lại toàn bộ hồ sơ, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp. Đảm bảo thông tin nhất quán giữa các giấy tờ (họ tên, ngày sinh, địa chỉ). Sắp xếp hồ sơ theo thứ tự yêu cầu, đánh số trang rõ ràng. Scan và lưu bản điện tử đề phòng thất lạc. Gửi qua đường bưu điện quốc tế EMS hoặc DHL có tracking để theo dõi.

Kinh nghiệm phỏng vấn Visa

Kinh nghiệm phỏng vấn Visa
Kinh nghiệm phỏng vấn Visa

Phỏng vấn visa là bước cuối cùng quyết định thành bại của hành trình du học Nhật Bản. Tuy tỷ lệ đỗ visa Nhật Bản khá cao (95-98%) nhưng chuẩn bị kỹ lưỡng vẫn rất cần thiết.

Chuẩn bị tâm lý tự tin và bình tĩnh: Phỏng vấn visa Nhật Bản thường kéo dài 10-15 phút, không quá khó nhưng cần thành thật và tự nhiên. Tránh học thuộc lòng câu trả lời khiến giọng nói máy móc. Luyện tập trước gương hoặc với bạn bè, gia đình để quen với việc trả lời các câu hỏi.

Trang phục lịch sự: Nam mặc áo sơ mi dài tay, quần tây, giày da. Nữ mặc áo sơ mi hoặc vest, váy/quần tây, giày cao gót hoặc giày búp bê. Tránh trang phục rườm rà, trang sức quá nhiều, tóc nhuộm màu sặc sỡ. Ăn mặc chỉnh chu thể hiện sự tôn trọng và nghiêm túc.

Mang đầy đủ giấy tờ gốc: Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng, COE (Certificate of Eligibility) gốc từ trường, giấy tờ tài chính gốc (sao kê ngân hàng, giấy xác nhận thu nhập), bằng cấp và bảng điểm gốc đã công chứng, giấy khám sức khỏe, ảnh 4x6cm (2-3 tấm dự phòng), biểu mẫu đơn xin visa đã điền đầy đủ. Sắp xếp gọn gàng trong folder, dễ lấy khi cán bộ yêu cầu.

Lưu ý trong quá trình phỏng vấn: Trả lời bằng tiếng Việt, nếu biết tiếng Nhật có thể dùng để gây ấn tượng nhưng không bắt buộc. Nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn khi nói, giọng rõ ràng, tự tin. Tránh nói quá dài dòng, trả lời ngắn gọn trọng tâm (1-2 phút mỗi câu). Nếu không hiểu câu hỏi, lịch sự xin nhắc lại thay vì trả lời lung tung. Không cãi lại hoặc tranh luận với cán bộ nếu họ đặt câu hỏi khó. Giữ thái độ lịch sự, cảm ơn khi kết thúc buổi phỏng vấn.

Sau phỏng vấn: Kết quả thường trả sau 5-7 ngày làm việc. Nếu đỗ, nhận hộ chiếu có đóng dấu visa. Kiểm tra kỹ thông tin trên visa (họ tên, ngày hết hạn, loại visa). Nếu trượt (tỷ lệ rất thấp 2-5%), tìm hiểu lý do và khắc phục để nộp lại. Nguyên nhân thường do hồ sơ tài chính không rõ ràng, động cơ du học Nhật Bản không thuyết phục, hoặc có dấu hiệu muốn định cư bất hợp pháp.

Cuộc sống du học sinh Nhật Bản

Cuộc sống du học sinh Nhật Bản
Cuộc sống du học sinh Nhật Bản

Cuộc sống tại xứ sở hoa anh đào mang đến nhiều trải nghiệm mới mẻ, từ văn hóa ứng xử, thói quen sinh hoạt đến cách thức giao tiếp. Hiểu rõ về Cuộc sống du học sinh Nhật Bản giúp bạn chuẩn bị tâm lý và thích nghi nhanh hơn khi mới đặt chân đến đất nước mới.

Nhà ở

Nhà ở của du học sinh
Nhà ở của du học sinh

Lựa chọn nơi ở là quyết định quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng tập trung học tập. Có nhiều hình thức nhà ở phù hợp với nhu cầu và ngân sách khác nhau.

Ký túc xá trường là lựa chọn tiết kiệm và thuận tiện nhất. Chi phí từ 20.000-40.000 JPY/tháng đã bao gồm điện nước, wifi, đồ nội thất cơ bản. Ở gần trường sẽ giúp tối ưu hóa thời gian và giảm thiểu chi phí di chuyển. Môi trường an toàn, có quản lý 24/7 và quy tắc nghiêm ngặt. Nhược điểm là không gian hạn chế (thường 6-10m²), phòng chia sẻ 2-4 người, quy định về giờ giấc khá chặt (cấm về trễ sau 11 giờ đêm ở một số ký túc xá). Cần đăng ký sớm vì số lượng phòng hạn chế, ưu tiên sinh viên năm nhất.

Share house là hình thức ở chung với người khác, mỗi người có phòng riêng nhưng chia sẻ bếp, phòng tắm, phòng khách. Chi phí 40.000-60.000 JPY/tháng bao gồm tiện ích. Ưu điểm là có cơ hội giao lưu với người Nhật và du học sinh các nước, học tập văn hóa và luyện ngôn ngữ tự nhiên, không cần đặt cọc hoặc tiền cảm ơn như thuê apartment. Nhược điểm là ít riêng tư, cần thích nghi với nhiều văn hóa khác nhau, đôi khi xảy ra mâu thuẫn về vệ sinh, tiếng ồn.

Thuê căn hộ riêng cho sự riêng tư tối đa. Apartment là chung cư cũ, kết cấu gỗ hoặc sắt nhẹ, cách âm kém, giá rẻ 50.000-80.000 JPY/tháng. Mansion là chung cư mới, bê tông, cách âm tốt, có thang máy, giá 70.000-150.000 JPY/tháng. Khi thuê cần đóng nhiều khoản: tiền đặt cọc 1-2 tháng tiền thuê, có thể lấy lại khi trả phòng nếu không hư hỏng. Tiền cảm ơn chủ nhà 1-2 tháng tiền thuê, không hoàn lại. Phí môi giới 0.5-1 tháng tiền thuê trả cho công ty môi giới. Phí dọn dẹp 20.000-50.000 JPY. Tổng chi phí ban đầu có thể lên đến 4-6 tháng tiền thuê.

Homestay là ở cùng gia đình Nhật Bản, phù hợp với ai muốn trải nghiệm văn hóa sâu và luyện tiếng Nhật nhanh. Chi phí 60.000-90.000 JPY/tháng bao gồm bữa sáng và tối. Ưu điểm là được chăm sóc như người nhà, học văn hóa ứng xử Nhật Bản, cải thiện tiếng Nhật nhanh chóng. Nhược điểm là phải tuân thủ quy tắc gia đình nghiêm ngặt, ít tự do, có thể gặp cultural shock ban đầu.

Mẹo tìm nhà: Sử dụng các website như Suumo, Homes, Able, GaijinPot Apartments. Liên hệ văn phòng hỗ trợ du học sinh của trường để được giới thiệu. Tham gia group Facebook du học sinh để tìm phòng trống từ người sắp về nước. Xem phòng trực tiếp trước khi ký hợp đồng, kiểm tra tình trạng cơ sở vật chất, khoảng cách đến trường, ga tàu, siêu thị.

Ăn uống

Du học sinh ăn uống như thế nào?
Du học sinh ăn uống như thế nào?

Khi du học Nhật Bản, sinh viên sẽ được trải nghiệm văn hóa ẩm thực Nhật Bản đa dạng và phong phú, từ các món truyền thống đến ẩm thực quốc tế. Du học sinh có nhiều lựa chọn tùy ngân sách và sở thích.

Tự nấu ăn tại nhà là cách tiết kiệm nhất, chi phí nguyên liệu 30.000-40.000 JPY/tháng. Siêu thị bán thịt, cá, rau củ tươi sống chất lượng tốt. Mẹo tiết kiệm là mua vào buổi tối sau 8 giờ khi siêu thị giảm giá 20-50%, mua gạo, mì ăn liền số lượng lớn tại cửa hàng wholesale như Gyomu Super hoặc Costco, trồng rau gia vị (hành, rau mùi) tại ban công nếu được phép, nấu nhiều bữa cùng lúc và trữ đông để tiết kiệm thời gian.

Căng tin trường cung cấp bữa ăn dinh dưỡng cân bằng với giá ưu đãi 300-500 JPY/bữa. Thực đơn đa dạng từ cơm Nhật, mì, đến món Tây. Nhiều trường có meal ticket hoặc thẻ nạp tiền được giảm thêm 10-15%.

Ăn ngoài tại các nhà hàng bình dân như: 

  • Yoshinoya, Sukiya, Matsuya (gyudon – cơm thịt bò) 400-600 JPY/bữa 
  • Tenya (tempura don) 500-700 JPY
  • Ichiran, Ippudo (ramen) 800-1.000 JPY

Set meal tại Family Restaurant như Gusto, Saizeria, Joyfull 600-900 JPY bao gồm món chính, salad, súp, đồ uống. 

Convenience store (konbini) như 7-Eleven, FamilyMart, Lawson bán bento, onigiri, sandwich 200-500 JPY, thuận tiện cho bữa ăn nhanh.

Đồ ăn Việt Nam có thể tìm mua tại các cửa hàng Á Đông (Asian Market) ở khu vực có đông người Việt như Shin-Okubo (Tokyo), Tsuruhashi (Osaka). Bán nước mắm, mì Việt Nam, gia vị quen thuộc với giá cao hơn Việt Nam 2-3 lần. Một số nhà hàng Việt Nam phục vụ phở, bún, bánh mì giá 800-1.500 JPY/bữa.

Văn hóa ăn uống cần lưu ý: Không để thừa thức ăn trong đĩa vì bị coi là lãng phí và bất kính. Nói “Itadakimasu” (いただきます) trước khi ăn và “Gochisousama” (ごちそうさま) sau khi ăn để bày tỏ lòng biết ơn. Không nói chuyện to hoặc nhai mạnh trong nhà hàng. Không để tiền tip vì không có văn hóa này tại Nhật, có thể gây hiểu lầm. Tự dọn khay sau khi ăn tại food court hoặc căng tin trường.

Giải trí

Hoạt động giải trí của du học sinh
Hoạt động giải trí khi đi du học Nhật Bản

Nhật Bản cung cấp vô số hoạt động giải trí phù hợp với mọi sở thích và ngân sách. Sinh viên du học Nhật Bản có thể tận hưởng cuộc sống cân bằng giữa học tập và vui chơi.

Hoạt động miễn phí hoặc giá rẻ: Dạo công viên (Ueno Park, Yoyogi Park ở Tokyo, Osaka Castle Park, Maruyama Park ở Kyoto) ngắm hoa anh đào mùa xuân hoặc lá đỏ mùa thu. Tham quan đền chùa miễn phí hoặc phí vào cửa 300-500 JPY. Tham gia lễ hội địa phương (matsuri) miễn phí với nhiều hoạt động văn hóa truyền thống. Thư viện công cộng và thư viện trường miễn phí, có sách, tạp chí, phim, nhạc. Chơi thể thao tại sân trường miễn phí (bóng đá, bóng rổ, cầu lông).

Giải trí có phí hợp lý: Xem phim 1.800 JPY/vé, giảm còn 1.000-1.200 JPY vào ngày Ladies’ Day (thứ Tư) hoặc Student Day. Karaoke 500-1.000 JPY/giờ, rẻ hơn vào giờ sáng hoặc buổi trưa trong tuần. Game center, UFO catcher 100-200 JPY/lần chơi. Onsen (suối nước nóng) công cộng 400-800 JPY/lần, giúp thư giãn sau tuần học căng thẳng. Du lịch ngắn ngày bằng vé bus đêm 3.000-6.000 JPY khứ hồi đến các thành phố lân cận.

Hoạt động văn hóa truyền thống: Lớp học trà đạo, hoa đạo, thư pháp thường được trường tổ chức miễn phí hoặc phí rẻ 500-1.000 JPY/buổi. Mặc kimono trải nghiệm tại các studio giá 3.000-5.000 JPY bao gồm mặc, trang điểm và chụp ảnh. Tham gia CLB văn hóa trường miễn phí như CLB tiếng Nhật, văn học, âm nhạc, thể thao.

Mạng xã hội và kết nối: Tham gia các group Facebook, Zalo du học sinh Việt Nam tại Nhật để cập nhật thông tin, sự kiện, chia sẻ kinh nghiệm. Ứng dụng Meetup, HelloTalk giúp tìm bạn trao đổi ngôn ngữ và văn hóa. Tham gia các buổi international party, language exchange do trường hoặc cộng đồng tổ chức.

Văn hóa hòa nhập

Hòa nhập với cuộc sống tại Nhật
Hòa nhập với cuộc sống tại Nhật

Hòa nhập văn hóa Nhật Bản là thách thức lớn nhất với nhiều du học sinh, đặc biệt trong những tháng đầu. Hiểu và tôn trọng văn hóa địa phương giúp cuộc sống thuận lợi và tạo ấn tượng tốt.

Văn hóa đúng giờ: Người Nhật rất coi trọng thời gian, đến sớm 5-10 phút là lịch sự. Việc đi muộn, dù chỉ là vài phút, cũng bị xem là hành vi thiếu tôn trọng. Nếu bất đắc dĩ muộn, nhắn tin hoặc gọi điện báo trước và xin lỗi chân thành khi gặp.

Văn hóa xin lỗi và cảm ơn: Người Nhật nói “Sumimasen” (すみません – xin lỗi) rất thường xuyên, ngay cả trong những tình huống nhỏ. Nói “Arigatou gozaimasu” (ありがとうございます – cảm ơn) khi nhận được sự giúp đỡ dù nhỏ. Cúi đầu chào khi gặp giáo viên, người lớn tuổi, đồng nghiệp.

Văn hóa xếp hàng và trật tự: Luôn xếp hàng đúng nơi quy định tại ga tàu, siêu thị, nhà hàng. Không chen lấn hoặc vượt hàng. Đứng bên trái trên thang cuốn, để phía bên phải cho người vội. Không nói chuyện điện thoại to trong tàu điện, chuyển sang chế độ im lặng.

Phân loại rác đúng cách: Nhật Bản có hệ thống phân loại rác nghiêm ngặt: moeru gomi (燃えるゴミ – rác cháy được) như thức ăn thừa, giấy bẩn, moenai gomi (燃えないゴミ – rác không cháy) như kim loại, thủy tinh, plastic (プラスチック) như chai lọ nhựa, can/binphải rửa sạch trước khi bỏ, cardboard cần dẹp phẳng và buộc lại. Mỗi loại có ngày đổ rác riêng, sai lịch hoặc không phân loại đúng sẽ bị phạt hoặc không thu gom.

Tôn trọng không gian chung: Giữ yên lặng trong thư viện, tàu điện, khu dân cư sau 10 giờ tối. Không ăn uống khi đi bộ trên đường (trừ kem và đồ ăn nhẹ). Cởi giày khi vào nhà, một số nhà hàng, văn phòng. Không hút thuốc nơi công cộng trừ khu vực được phép.

Tham gia hoạt động cộng đồng: Tham gia các buổi giao lưu văn hóa do trường hoặc khu dân cư tổ chức. Chào hỏi hàng xóm bằng tiếng Nhật “Ohayou gozaimasu” (おはようございます – chào buổi sáng) hoặc “Konnichiwa” (こんにちは – xin chào). Tham gia dọn dẹp chung khu vực (清掃活動) vào cuối tuần nếu được mời.

Hoạt động

Ngoài học tập, tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp phát triển kỹ năng mềm, mở rộng mạng lưới và làm phong phú hồ sơ xin việc sau này.

CLB và Câu lạc bộ trường: Hầu hết trường đều có hàng chục đến hàng trăm CLB về thể thao (bóng đá, baseball, kendo, judo), văn hóa (trà đạo, hoa đạo, thư pháp), nghệ thuật (âm nhạc, múa, kịch), học thuật (tiếng Anh, lập trình, robot). Tham gia CLB giúp kết bạn với sinh viên Nhật, luyện tiếng Nhật trong môi trường tự nhiên, học kỹ năng mới và thư giãn sau giờ học.

Hoạt động tình nguyện (ボランティア): Nhiều tổ chức tuyển tình nguyện viên hỗ trợ người cao tuổi, trẻ em, người khuyết tật, hoặc tham gia bảo vệ môi trường. Hoạt động tình nguyện không được trả lương nhưng tích lũy kinh nghiệm quý giá, thể hiện tinh thần trách nhiệm xã hội, được cấp chứng nhận có giá trị khi xin việc.

Part-time job (アルバイト): Ngoài mục đích kiếm tiền, làm thêm giúp rèn luyện tiếng Nhật thực tế, học văn hóa làm việc Nhật Bản, xây dựng mạng lưới quan hệ. Một số công việc như dạy kèm tiếng Việt, tiếng Anh còn phát triển kỹ năng chuyên môn.

Sự kiện văn hóa và lễ hội: Tham gia các lễ hội truyền thống như Hanami (お花見 – ngắm hoa anh đào mùa xuân), Tanabata (七夕 – lễ hội sao), Obon (お盆 – lễ cúng tổ tiên mùa hè), lễ hội pháo hoa (花火大会 mùa hè), ngắm lá đỏ (紅葉 mùa thu). Tham dự ngày hội văn hóa trường (文化祭) với nhiều hoạt động biểu diễn, trò chơi, ẩm thực.

Du lịch khám phá: Tận dụng vé JR Pass giảm giá cho sinh viên để du lịch khắp Nhật Bản. Các điểm đến phổ biến: Tokyo (thủ đô sầm uất), Kyoto (cố đô văn hóa), Osaka (ẩm thực), Hokkaido (tuyết và thiên nhiên), Okinawa (biển xanh), Hiroshima (lịch sử). Đi cùng bạn bè chia sẻ chi phí, book trước chỗ ở để được giá tốt.

Sức khỏe

Chăm sóc sức khỏe tốt là điều kiện tiên quyết để học tập hiệu quả. Hệ thống y tế Nhật Bản chất lượng cao nhưng cũng cần hiểu rõ cách thức sử dụng.

Bảo hiểm y tế bắt buộc: Tất cả du học sinh phải tham gia trong vòng 14 ngày kể từ ngày nhập cảnh. Đăng ký tại văn phòng phường gần nơi ở, mang theo thẻ cư trú và hộ chiếu. Phí bảo hiểm 1.500-2.500 JPY/tháng cho sinh viên. Bảo hiểm chi trả 70% chi phí khám chữa bệnh, sinh viên chỉ đóng 30%.

Khám bệnh tại phòng khám: Khi ốm nhẹ (cảm cúm, đau bụng, dị ứng), đến phòng khám gần nhà. Không cần hẹn trước, đến trong giờ làm việc (thường 9h-12h và 15h-18h, nghỉ Chủ nhật).

Chi phí khám 1.000-3.000 JPY (đã trừ bảo hiểm), thuốc 500-2.000 JPY tùy bệnh. Bác sĩ Nhật ít kê đơn kháng sinh, thường kê thuốc hạ sốt, giảm đau nhẹ và khuyên nghỉ ngơi.

Bệnh viện dành cho bệnh nặng hoặc cần chuyên khoa sâu. Nên có thư giới thiệu từ phòng khám để được ưu tiên, nếu không có thư sẽ mất phí thêm 3.000-5.000 JPY. Số điện thoại cấp cứu 119 miễn phí nhưng chỉ gọi khi thật sự khẩn cấp như tai nạn nghiêm trọng, đau tim, ngất xỉu.

Tư vấn y tế bằng tiếng Anh/tiếng Việt: Một số bệnh viện lớn có phiên dịch viên hoặc bác sĩ nói tiếng Anh. AMDA International Medical Information Center cung cấp tư vấn y tế đa ngôn ngữ qua điện thoại 03-5285-8088. Ứng dụng Japan Healthcare Info hỗ trợ tìm bệnh viện có phiên dịch và cung cấp thông tin y tế cơ bản.

Mua thuốc không kê đơn: Drugstore (ドラッグストア) như Matsumoto Kiyoshi, Sundrug bán thuốc không kê đơn, vitamin, đồ vệ sinh cá nhân. Thuốc cảm 500-1.000 JPY, thuốc đau đầu 400-800 JPY, thuốc dạ dày 600-1.200 JPY. Nhân viên có thể tư vấn cơ bản bằng tiếng Anh hoặc qua ứng dụng dịch.

Chăm sóc sức khỏe tinh thần: Áp lực học tập, cô đơn, văn hóa xa lạ có thể gây stress, trầm cảm. Trường có dịch vụ tư vấn tâm lý miễn phí, bảo mật tuyệt đối. Tham gia CLB, hoạt động thể thao, giao lưu với bạn bè giúp giảm stress. call.Thường xuyên trò chuyện cùng gia đình qua các cuộc gọi video. Nếu có dấu hiệu trầm cảm kéo dài (buồn chán, mất ngủ, không muốn ăn uống), cần tìm đến bác sĩ chuyên khoa tâm thần hoặc gọi hotline 24/7 của TELL Lifeline: 03-5774-0992.

Khám sức khỏe định kỳ: Trường tổ chức khám sức khỏe miễn phí mỗi năm kiểm tra chiều cao, cân nặng, huyết áp, thị lực, nghe tim phổi, chụp X-quang. Tham gia đầy đủ để phát hiện sớm vấn đề sức khỏe.

Phòng tránh bệnh tật: Giữ ấm cơ thể mùa đông, mặc đủ áo và đeo khẩu trang khi trời lạnh. Thường xuyên vệ sinh tay, nhất là trước các bữa ăn và ngay sau khi trở về nhà. Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm. Ăn uống cân bằng, bổ sung trái cây và rau xanh. Tiêm phòng cúm mùa (インフルエンザワクチン) mỗi năm vào tháng 10-11, giá 3.000-4.000 JPY, giúp giảm 60-70% nguy cơ mắc bệnh.

Việc làm thêm tại Nhật Bản

Việc làm thêm tại Nhật Bản
Việc làm thêm tại Nhật Bản

Làm thêm (アルバイト – arubaito) là một phần quan trọng trong cuộc sống du học sinh, không chỉ giúp trang trải chi phí mà còn rèn luyện kỹ năng và hòa nhập văn hóa. Theo quy định của Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản, du học sinh du học Nhật Bản được phép làm thêm tối đa 28 giờ/tuần trong học kỳ và 40 giờ/tuần (8 giờ/ngày) trong kỳ nghỉ hè, đông.

Các loại công việc phổ biến cho du học sinh:

Nhà hàng và quán ăn:

  • Công việc phổ biến nhất với mức lương 1.000-1.300 JPY/giờ tại Tokyo, 950-1.150 JPY/giờ tại các tỉnh khác. Vị trí bao gồm phục vụ bàn, bếp, rửa bát, thu ngân.
  • Ưu điểm là tuyển nhiều, không yêu cầu tiếng Nhật quá cao (N4-N3), thường có bữa ăn miễn phí trong ca làm, tip hoặc thưởng cuối năm
  • Nhược điểm là đứng nhiều mệt chân, giờ làm việc có thể muộn (đến 11-12 giờ đêm), bận rộn vào cuối tuần và lễ

Convenience store – cửa hàng tiện lợi:

  • Lương 1.000-1.200 JPY/giờ, ca làm linh hoạt 4-8 giờ. Công việc gồm thu ngân, sắp xếp hàng hóa, dọn dẹp, đun nóng thức ăn. Yêu cầu tiếng Nhật N3 trở lên vì cần giao tiếp với khách và xử lý nhiều dịch vụ (nộp hóa đơn, gửi bưu kiện)
  • Ưu điểm là môi trường sạch sẽ, điều hòa, học được nhiều từ vựng tiếng Nhật thực tế, làm ban đêm lương cao hơn 25%
  • Nhược điểm là cần nhớ nhiều quy trình, làm đêm (22h-6h sáng) ảnh hưởng sức khỏe

Nhà máy và kho hàng:

  • Lương cao 1.200-1.500 JPY/giờ do công việc nặng nhọc. Công việc bao gồm đóng gói sản phẩm, kiểm tra chất lượng, vận chuyển hàng hóa, phân loại bưu kiện tại trung tâm logistics. Yêu cầu tiếng Nhật thấp (N5-N4) vì ít giao tiếp
  • Ưu điểm là lương cao, tuyển nhiều vào mùa cao điểm (cuối năm, trước Tết), có xe đưa đón
  • Nhược điểm là công việc lặp đi lặp lại nhàm chán, thường làm ca đêm hoặc ca dài 8-12 giờ, nặng nhọc về thể chất

Dạy kèm và gia sư:

  • Lương cao 1.500-3.000 JPY/giờ tùy môn và trình độ. Dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học, trung học hoặc dạy tiếng Việt cho người Nhật muốn học. Yêu cầu tiếng Nhật N2 trở lên để giải thích bài, trình độ môn học tốt, kiên nhẫn và có kỹ năng sư phạm
  • Ưu điểm là lương cao, giờ giấc linh hoạt, môi trường làm việc thoải mái, phát triển kỹ năng giao tiếp và giảng dạy
  • Nhược điểm là không ổn định (học sinh có thể nghỉ), cạnh tranh cao, cần chuẩn bị bài giảng mất thời gian

Văn phòng và công ty:

  • Dành cho sinh viên có tiếng Nhật N2-N1 hoặc tiếng Anh tốt. Công việc bao gồm nhập liệu, dịch thuật, trợ lý hành chính, thiết kế đồ họa, lập trình. Lương 1.200-2.000 JPY/giờ, môi trường chuyên nghiệp, tích lũy kinh nghiệm liên quan đến ngành học
  • Nhược điểm là tuyển ít, yêu cầu cao về năng lực và kỹ năng

Khách sạn và du lịch:

  • Phục vụ khách sạn, hỗ trợ khách du lịch, hướng dẫn viên cho khách Việt Nam. Lương 1.100-1.400 JPY/giờ, yêu cầu tiếng Nhật N2 và tiếng Anh giao tiếp
  • Ưu điểm là môi trường đẹp, giao tiếp với nhiều quốc tịch, học văn hóa ứng xử cao cấp
  • Nhược điểm là giờ giấc không cố định, làm nhiều vào cuối tuần và lễ

Cách tìm việc làm thêm:

  • Qua trường học: Văn phòng hỗ trợ sinh viên thường đăng thông tin tuyển dụng trên bảng tin hoặc website nội bộ. Đây là nguồn tin đáng tin cậy, công ty đã được trường xác minh
  • Website tuyển dụng part-time: Townwork, Baitoru, Indeed Japan, GaijinPot Jobs là các trang phổ biến. Lọc theo điều kiện “外国人OK” (ngoại quốc nhân được), “日本語不問” (không yêu cầu tiếng Nhật) hoặc mức độ tiếng Nhật phù hợp
  • Ứng tuyển trực tiếp: Nhiều cửa hàng, nhà hàng dán thông báo tuyển dụng “アルバイト募集中” (đang tuyển part-time) trên cửa kính. Có thể vào hỏi trực tiếp hoặc để lại CV
  • Qua người quen: Hỏi bạn bè, người quen đang làm xem nơi họ làm có tuyển không. Được giới thiệu tăng tỷ lệ nhận việc và thích nghi nhanh hơn

Quy trình xin việc: Chuẩn bị Rirekisho (CV kiểu Nhật) theo mẫu chuẩn, mua tại convenience store hoặc tải về. Điền đầy đủ thông tin, chữ viết rõ ràng, dán ảnh 3x4cm. Gửi CV hoặc nộp trực tiếp, sau đó chờ phỏng vấn. Phỏng vấn thường 15-30 phút, hỏi về kinh nghiệm, thời gian có thể làm việc, động cơ xin việc. Mặc đồ lịch sự, đến đúng giờ, thể hiện thái độ lễ phép và nhiệt tình.

Sau khi được nhận: Xin giấy phép làm thêm tại Cục Xuất nhập cảnh nếu chưa có (thường xin ngay khi làm thẻ cư trú lần đầu). Ký hợp đồng lao động, đọc kỹ các điều khoản về lương, giờ làm, chế độ nghỉ phép. Tham gia training 1-2 tuần để làm quen công việc và quy trình.

Lưu ý quan trọng:

    • Không làm quá giờ quy định (28h/tuần học kỳ, 40h/tuần nghỉ hè) vì vi phạm sẽ bị phạt, hủy visa, trục xuất về nước và ảnh hưởng đến sinh viên Việt Nam khác
    • Không làm tại các cơ sở giải trí người lớn như bar, club, massage 18+, pachinko dù lương cao vì vi phạm pháp luật với visa du học
    • Đòi quyền lợi chính đáng: lương phải trả đúng hạn, đủ số tiền, có phiếu lương. Nếu bị quỵt lương hoặc đối xử bất công, liên hệ Labor Standards Inspection Office hoặc nhờ trường hỗ trợ
    • Cân bằng giữa học tập và làm thêm: ưu tiên học tập, chỉ làm thêm khi đảm bảo không ảnh hưởng đến điểm số. GPA thấp có thể mất học bổng hoặc không được gia hạn visa

Tìm hiểu những Việc làm thêm tại Nhật Bản và những lưu ý khi đi làm!

Bắt đầu hành trình du học Nhật Bản cùng Du Học Thanh Mai

Bắt đầu hành trình du học cùng Thanh Mai Education
Bắt đầu hành trình du học cùng Thanh Mai Education

Hành trình du học Nhật Bản tuy đầy thách thức nhưng hoàn toàn khả thi nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và định hướng rõ ràng. Từ việc lựa chọn chương trình phù hợp, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tìm kiếm học bổng, đến việc thích nghi với cuộc sống mới – mỗi bước đều cần sự đầu tư công sức và thời gian.

Du Học Thanh Mai (Thanh Mai Education) với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản, đã đồng hành cùng hàng nghìn bạn trẻ Việt Nam hiện thực hóa ước mơ chinh phục xứ sở hoa anh đào. Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, nhiều người từng du học tại Nhật, sẵn sàng hỗ trợ bạn từ khâu định hướng, chọn trường, làm hồ sơ, xin học bổng, đến hỗ trợ sau khi đến Nhật.

Hình ảnh đối tác của Du Học Thanh Mai tại Nhật Bản và Việt Nam

Đối tác Nhật Bản tại Thanh Mai Education

Du Học Thanh Mai - Thanh Mai Education

Đối tác Nhật Bản tại Thanh Mai Education

Du Học Thanh Mai - Thanh Mai Education

Đối tác Nhật Bản tại Thanh Mai Education

Du Học Thanh Mai - Thanh Mai Education

Đối tác Nhật Bản tại Thanh Mai Education

Du Học Thanh Mai - Thanh Mai Education

Dịch vụ toàn diện của Du Học Thanh Mai

  • Tư vấn miễn phí về chương trình, trường học, ngành học phù hợp với năng lực và ngân sách
  • Chương trình đào tạo tiếng Nhật toàn diện (3-6 tháng) tập trung vào nền tảng ngôn ngữ và văn hóa
  • Hỗ trợ làm hồ sơ chuyên nghiệp, viết bài luận động cơ, chuẩn bị phỏng vấn
  • Tư vấn xin học bổng từ nhiều nguồn khác nhau, tối ưu hóa cơ hội nhận học bổng
  • Hướng dẫn xin visa với tỷ lệ thành công 98%
  • Hỗ trợ tìm chỗ ở, đón sân bay, làm thẻ cư trú khi mới đến Nhật
  • Kết nối với cộng đồng du học sinh Việt Nam tại Nhật, tổ chức các buổi gặp mặt và chia sẻ kinh nghiệm

Cam kết của Du Học Thanh Mai

  • Chi phí công khai, cam kết không có bất kỳ khoản phụ phí nào.
  • Hợp tác với 50+ Trường học uy tín tại Nhật Bản
  • Tỷ lệ đỗ visa cao nhất thị trường 98%
  • Hỗ trợ trọn đời cho học viên, kể cả sau khi đã sang Nhật
  • Tập thể cố vấn có chuyên môn cao, làm việc hết lòng và chu đáo

Đừng giới hạn ước mơ du học chỉ trong suy nghĩ! Hãy hành động ngay hôm nay để biến giấc mơ du học Nhật Bản thành hiện thực.

Về Du Học Thanh Mai

  • Địa chỉ: Số 3/87 đường Bát Phúc – xã Ô Diên – Đan Phượng – Hà Nội
  • Google Map: Xem vị trí và đường đi trung tâm Du Học Thanh Mai tại Google My Map
  • Hotline: +84 852743388 (Hỗ trợ 24/7)
  • Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay tại Zalo
  • Đăng ký miễn phí tại Form Liên Hệ
  • Inbox Fanpage nhận lộ trình và bảng chi phí du học chi tiết

Hãy đăng ký nhận tư vấn miễn phí ngay lúc này! Đội ngũ Du Học Thanh Mai sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ước mơ du học Nhật Bản. Cơ hội các kỳ du học Nhật Bản 2026 đang rộng mở – đừng bỏ lỡ!

Với kiến thức toàn diện từ bài viết này và sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ Du Học Thanh Mai, bạn đã sẵn sàng để bắt đầu hành trình du học Nhật Bản đầy hứa hẹn. Thành công đang chờ đợi những ai dám mơ ước và hành động. Hãy để Du Học Thanh Mai đồng hành cùng bạn trên mỗi bước đi của hành trình ý nghĩa này!

  • Dành cho người mới bắt đầu
  • Dành cho người đã có nền tảng
  • Dành cho người muốn đi Nhật
  • Nhận kho tài liệu miễn phí
Test tư duy lập trình miễn phí

Đăng ký nhận tin tức từ Rikkei Academy

Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.

Logo (1)

Mỗi bước đi hôm nay là một bước gần hơn đến giấc mơ du học!

TME luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn với những lời khuyên chân thành, miễn phí.

ĐĂNG KÝ NGAY

CÔNG TY CP GIÁO DỤC QUỐC TẾ THANH MAI

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Location

Trụ Sở Chính

Hà Nội: Số 3/87 đường Bát Phúc - KĐT Tân Tây Đô - Đan Phượng

Location

Các Văn Phòng Đại Diện

Phú Thọ: Ninh Dân - huyện Thanh Ba

Bắc Ninh: TT. Chũ

Hải Phòng: Tân Hưng - TP Hải Dương

Thanh Hóa: Đông Thanh - TP Thanh Hóa

Hà Tĩnh: Kỳ Xuân - huyện Kỳ Anh

Quảng Trị: Đồng Thuận - TP Đồng Hới

Call

Hotline: 0852 74 33 88

Email: tme.edu.marketing@gmail.com

Email: thanhmaieducation@gmail.com

LIÊN KẾT NHANH

Giới thiệu
Du học Nhật Bản
Du học Hàn Quốc
Du học Đài Loan
Du học Đức
Liên hệ

FACEBOOK

DMCA.com Protection Status

MAP CHỈ ĐƯỜNG

  • Giới Thiệu
  • Du Học Nhật Bản
    • Chương Trình Du Học Nhật Bản
    • Các Trường Du Học Tại Nhật Bản
    • Điều Kiện Du Học Nhật Bản
    • Học Bổng Du Học Nhật Bản
    • Kinh Nghiệm Du Học Nhật Bản
    • Cuộc Sống Du Học Sinh Nhật Bản
    • Việc làm thêm tại Nhật Bản
  • Du học Hàn Quốc
    • Chương trình Du học Hàn Quốc
    • Các Trường Du Học Tại Hàn Quốc
    • Thủ tục Du học Hàn Quốc
    • Chi Phí Du Học Hàn Quốc
    • Học bổng Du học Hàn Quốc
    • Kinh Nghiệm Du Học Hàn Quốc
    • Du học sinh Hàn Quốc
    • Việc làm thêm tại Hàn Quốc
  • Du học Đài Loan
    • Chương trình Du học Đài Loan
    • Các Trường Du Học Tại Đài Loan
    • Thủ tục Du học Đài Loan
    • Chi Phí Du Học Đài Loan
    • Học bổng Du học Đài Loan
    • Kinh Nghiệm Du Học Đài Loan
    • Du học sinh Đài Loan
    • Việc làm thêm tại Đài Loan
  • Du học Đức
    • Chương trình Du học Đức
    • Các Trường Du Học Tại Đức
    • Thủ tục Du học Đức
    • Chi Phí Du Học Đức
    • Học bổng Du học Đức
    • Kinh Nghiệm Du Học Đức
    • Du học sinh tại Đức
    • Việc làm thêm tại Đức
  • Tin Tức Du Học
    • Tin Tức Du Học Hàn Quốc
    • Tin Tức Du Học Nhật Bản
    • Tin Tức Du Học Đài Loan
    • Tin Tức Du Học Đức
  • Liên hệ