Đại học Gachon Hàn Quốc được mệnh danh là “Đại Học Stanford” của xứ kim chi. Đại học Gachon Hàn Quốc tọa lạc tại Seongnam, cách Seoul 30 phút đi tàu nhanh. Là ngôi trường toàn diện từ cơ sở vật chất đến chất lượng đào tạo, Gachon University được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận năng lực quản lý sinh viên quốc tế du học Hàn Quốc trong nhiều năm liên tiếp.
Đại học Gachon: Thông Tin Tổng Quan
- Tên tiếng Anh: Gachon University (GCU)
- Tên tiếng Hàn: 가천대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 2,178
- Số lượng sinh viên: 19,883
- Địa chỉ: (461-701) 1342 Seongnam, Sujeong, Seongnam, Gyeonggi, Hàn Quốc
- Website: gachon.ac.kr
Lịch sử hình thành
Trường Đại học Gachon Hàn Quốc tọa lạc tại thành phố Gyeonggi, cách ga Seoul 25km theo đường tàu điện ngầm. Trong trường có ga tàu điện Gachon, không những thuận tiện cho việc đi lại và học tập mà còn giúp du học sinh dễ dàng tìm kiếm việc làm thêm tại các cửa hàng và quán ăn quanh ga tàu.
Gachon University được thành lập năm 1939, tiền thân là Đại học dược & khoa học Gachon. Năm 2011, trường sáp nhập cùng Đại học Kyungwon, Cao đẳng Kyungwon và Cao đẳng Gachon-gil, hình thành trường Đại học Gachon như hiện nay.
Với phương châm “Dám nghĩ dám làm”, trường Gachon đã xây dựng một môi trường học tập hiện đại và thân thiện theo mô hình chuyên môn hóa G2 + N3, qua đó khẳng định và tạo cho mình một vị trí đẳng cấp riêng trong ngành giáo dục tại Hàn Quốc.
Đặc điểm nổi bật của Đại học Gachon
- Thế mạnh đào tạo: Dược học, Kỹ thuật
- ĐH Gachon nằm trong TOP trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận về khả năng quản lý sinh viên quốc tế.
- GCU luôn nằm trong TOP 10 Đại học hàng đầu Gyeonggi.
- Trường có quan hệ hợp tác với 37 Đại học hàng đầu trên thế giới.
- Có quan hệ hợp tác giáo dục – nghiên cứu chuyên sâu với các “ông lớn” trong lĩnh vực công nghệ như Google, Meta, Kakao Talk, Naver, Baemin,…
- Sở hữu những học bổng và quyền lợi đặc biệt dành riêng cho sinh viên Việt Nam.
- Mức học phí rẻ hơn nhiều so với các trường cùng xếp hạng.
Điều Kiện Nhập Học Gachon University
Điều Kiện Nhập Học Hệ Tiếng Hàn
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Điều kiện du học Hàn Quốc hệ đại học
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600
Biểu tượng của Gachon University
Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
Nội dung chương trình học
Trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
Lớp trải nghiệm |
|
Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại học Gachon
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí nhập học | 50,000 | 872,000 | không hoàn trả |
Học phí | 5,200,000 | 90,700,000 | 1 năm |
Ngành học tại trường Đại học Gachon Hàn Quốc
Các Ngành học hệ Đại học
Nhóm ngành | Khoa |
Nhân văn |
|
Khoa học xã hội |
|
Kinh doanh & kinh tế |
|
Luật |
|
Kỹ thuật |
|
Công nghệ nano sinh học |
|
Công nghệ thông tin |
|
Đông Y |
|
Nghệ thuật & thiết kế |
|
Y tế |
|
Dược |
|
Điều dưỡng |
|
Khoa học y tế |
|
Trường Gachon Hàn Quốc đẹp lung linh khi màn đêm buông xuống
Các Ngành học hệ Sau Đại học
Nhóm ngành | Khoa | Chuyên ngành |
Khoa học xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
|
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
|
|
Ngôn ngữ và văn học phương Đông (Trung Quốc & Nhật Bản) |
|
|
Ngôn ngữ và văn học châu Âu |
|
|
Luật |
|
|
Hành chính công |
|
|
Phát triển khu vực |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
|
Doanh nghiệp và doanh nhân toàn cầu |
|
|
Kinh tế toàn cầu |
|
|
Quản lý du lịch |
|
|
Kế toán & Thuế |
|
|
Phúc lợi xã hội |
|
|
Giáo dục mầm non |
|
|
Quản lý & Chính sách y tế |
|
|
Phương tiện truyền thông |
|
|
Dịch vụ Khoa học & An ninh Cảnh sát |
|
|
Thống kê ứng dụng |
|
|
Khoa học tự nhiên | Tài chính toán học |
|
Thời trang |
|
|
Thực phẩm & Dinh dưỡng |
|
|
Kỹ thuật | Quy hoạch đô thị |
|
Kiến trúc cảnh quan |
|
|
Kiến trúc |
|
|
Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
Hệ thống thiết bị & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy |
|
|
Cơ khí |
|
|
Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học |
|
|
Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường |
|
|
Trí tuệ nhân tạo |
|
|
Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật |
|
|
Khoa học tự nhiên | Công nghệ Bionano |
|
Khoa học và công nghệ nano |
|
|
Kỹ thuật hội tụ CNTT |
|
|
Y dược | Y dược Hàn Quốc |
|
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | Biểu diễn nghệ thuật |
|
Điêu khắc |
|
|
Thiết kế |
|
|
Hội hoạ |
|
|
Âm nhạc |
|
|
Giáo dục thể chất |
|
Khuôn viên GCU vào mùa xuân
Chi phí du học Hàn Quốc tại Gachon University
Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | |
Hệ đại học | ||
Khoa học xã hội & nhân văn | 3,965,800 | 69,200,000 |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | 5,379,800 | 93,900,000 |
Kỹ thuật | 5,179,800 | 90,400,000 |
Khoa học tự nhiên | 4,639,800 | 81,000,000 |
Y học | 4,639,800 | 81,000,000 |
Hệ thạc sĩ | ||
Khoa học xã hội & nhân văn | 4,733,000 | 82,600,000 |
Khoa học tự nhiên | 5,702,000 | 99,500,000 |
Kỹ thuật | 6,326,000 | 110,400,000 |
Y học | 7,928,000 | 138,300,000 |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | 5,702,000 – 6,326,000 | 99,500,000 – 110,400,000 |
Bình minh rạng rỡ tại Đại học Gachon Hàn Quốc
Ký Túc Xá
Loại ký túc xá | Phòng 2 người | Phòng 3 người |
Phí 4 tháng | 1,486,400 KRW
(25,900,000 VND) |
1,182,400 KRW
(20,600,000 VND) |
Phí 6 tháng | 2,179,600 KRW
(38,000,000 VND) |
1,723,600 KRW
(30,100,000 VND) |
Tiêu chuẩn |
|
|
Tiện ích |
|
|
Ghi chú |
|
Khu ký túc xá hiện đại của Gachon University
Học bổng du học Hàn Quốc tại Đại học Gachon
Hệ đại học
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng sinh viên quốc tế | Sinh viên quốc tế | 30% học phí |
Học bổng TOPIK
(Dành cho kỳ đầu) |
TOPIK 3 | 40% học phí |
TOPIK 4 | 60% học phí | |
TOPIK 5 | 80% học phí | |
TOPIK 6 | 90% học phí | |
Học bổng GPA và TOPIK
(Dành cho các kỳ sau) |
GPA 4.0 |
|
GPA 3.5 trở lên |
|
|
GPA 3.0 trở lên |
|
|
GPA 2.5 trở lên |
|
Hệ sau đại học
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng sinh viên quốc tế | Sinh viên quốc tế | Giảm 50% học phí kỳ đầu và giảm 40% học phí các kỳ sau |
Học bổng TOPIK | TOPIK 4 | Miễn 100% học phí kỳ đầu và giảm 40% học phí các kỳ sau |
TOPIK 5 hoặc TOPIK 6 | Miễn 100% học phí trong năm đầu và giảm 40% học phí các kỳ sau |