Chương Trình Du Học Nhật Bản

Nhật Bản đang trở thành điểm đến hàng đầu cho sinh viên Việt Nam với 40.323 du học sinh theo JASSO năm 2024-2025. Các chương trình du học Nhật Bản không chỉ mở ra cơ hội học tập chất lượng cao mà còn tạo điều kiện làm việc, định cư lâu dài tại một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện các loại hình du học, quy trình chi tiết và giải đáp những băn khoăn lớn nhất của học sinh Việt Nam khi chuẩn bị du học Nhật Bản.

Tổng quan về chương trình du học Nhật Bản

Tổng quan về chương trình du học Nhật Bản
Tổng quan về chương trình du học Nhật Bản

Hệ thống giáo dục Nhật Bản cung cấp đa dạng lộ trình từ học ngôn ngữ, đào tạo nghề đến bậc đại học và sau đại học. Năm 2026, các chương trình du học Nhật Bản được thiết kế linh hoạt phù hợp với từng đối tượng, ngân sách và mục tiêu nghề nghiệp khác nhau. Điểm nổi bật là sinh viên có thể vừa học vừa làm hợp pháp lên đến 28 giờ/tuần, tạo nguồn thu nhập ổn định song song việc học.

Theo khảo sát từ JASSO (Japan Student Services Organization) năm 2024-2025, 87% du học sinh Việt Nam đánh giá cao chất lượng đào tạo và môi trường học tập tại Nhật. Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau tốt nghiệp đạt 92%, trong đó 68% làm việc tại các công ty Nhật Bản với mức lương khởi điểm từ 220.000 – 280.000 JPY/tháng.

Các chương trình du học Nhật Bản hot nhất hiện nay

Thị trường du học Nhật Bản hiện nay tập trung vào 4 hệ đào tạo chính, mỗi hệ có đặc thù riêng phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng nhóm học sinh.

Hệ Nhật ngữ

Hệ Nhật ngữ
Hệ Nhật ngữ

Hệ Nhật ngữ là chương trình du học Nhật Bản phổ biến nhất với hơn 65% du học sinh Việt Nam lựa chọn. Chương trình kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm, tập trung đào tạo tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, chuẩn bị kiến thức văn hóa và kỹ năng cần thiết cho du học sinh.

Học phí trung bình dao động 650.000 – 850.000 JPY/năm tại các trường Nhật ngữ uy tín ở Tokyo, Osaka, Fukuoka. Sinh viên học hệ này được làm thêm 28 giờ/tuần với mức lương trung bình 1.000 – 1.300 JPY/giờ, đủ trang trải 60-80% chi phí sinh hoạt.

Sau khi hoàn thành chương trình và đạt trình độ N2 hoặc N1, học sinh có thể thi vào các trường đại học, cao đẳng Nhật Bản hoặc chuyển sang hệ Tokutei, kỹ sư tùy theo định hướng cá nhân.

Hệ Tokutei

Hệ Tokutei
Hệ Tokutei

Hệ Tokutei Gino (Kỹ năng đặc định) là chương trình được Chính phủ Nhật Bản triển khai từ 2019, nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong 14 ngành nghề thiếu hụt trầm trọng. 

Các loại Tokutei Gino:

Tokutei Gino 1 (Visa SSW1): Thời hạn tối đa 5 năm, không được đưa gia đình sang. Áp dụng cho 14 ngành gồm: 

  • Chăm sóc người cao tuổi (Kaigo)
  • Xây dựng (Kensetsu)
  • Nông nghiệp (Nougyou) 
  • Đóng tàu (Zousen)
  • Cơ khí ô tô (Jidousha seibi)
  • Công nghiệp thực phẩm (Shokuhin seizou)
  • Điện tử (Denshi kiki)
  • Dịch vụ khách sạn (Shukuhaku)
  • Nhà hàng (Gaishoku)
  • Ngư nghiệp (Gyogyou)
  • Sản xuất đồ uống (Inshou seizou) 
  • Nhựa khuôn mẫu (Plastic seikei) 
  • Dệt may (Sen’i)
  • Dịch vụ vệ sinh công nghiệp (Biru cleaning)

Tokutei Gino 2 (Visa SSW2): Dành cho người đã hoàn thành SSW1 và đạt kỹ năng cao hơn trong 2 ngành xây dựng và đóng tàu. Thời hạn không giới hạn, được đưa gia đình sang và có lộ trình xin thường trú.

Mức lương Tokutei từ 160.000 – 220.000 JPY/tháng, cao hơn đáng kể so với thu nhập làm thêm của sinh viên hệ Nhật ngữ. Chi phí ban đầu thấp hơn các hệ khác, phù hợp với học sinh có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn có trải nghiệm làm việc tại Nhật.

Hệ kỹ sư

Hệ kỹ sư
Hệ kỹ sư

Hệ kỹ sư (Engineer visa) nhắm đến sinh viên tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng chuyên ngành kỹ thuật muốn làm việc tại các công ty Nhật Bản. Visa kỹ sư có thời hạn từ 1-5 năm, có thể gia hạn không giới hạn và dễ dàng chuyển sang visa thường trú sau 5-10 năm.

Các ngành hot nhất cho visa kỹ sư năm 2026 bao gồm: 

  • Công nghệ thông tin (IT) 
  • Cơ khí chế tạo 
  • Điện tử viễn thông
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Công nghệ sinh học
  • Năng lượng tái tạo

Nhu cầu kỹ sư IT tại Nhật Bản thiếu hụt gần 800.000 người theo báo cáo của METI (Bộ Kinh tế – Thương mại – Công nghiệp Nhật Bản).

Mức lương khởi điểm cho kỹ sư tại Nhật dao động 220.000 – 350.000 JPY/tháng tùy theo ngành và trình độ. Kỹ sư IT với 3-5 năm kinh nghiệm có thể đạt mức 400.000 – 600.000 JPY/tháng.

Du Học Thanh Mai hỗ trợ toàn diện từ việc tìm kiếm công ty tuyển dụng, chuẩn bị hồ sơ xin visa kỹ sư đến đào tạo kỹ năng phỏng vấn và thích nghi văn hóa doanh nghiệp Nhật.

Hệ quốc tế

Hệ quốc tế
Hệ quốc tế

Hệ quốc tế (International Program) là chương trình du học Nhật Bản lý tưởng cho sinh viên có trình độ tiếng Anh tốt (IELTS 6.0+, TOEFL 80+) muốn theo học các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh tại các trường đại học hàng đầu Nhật Bản như University of Tokyo, Kyoto University, Waseda, Keio.

Chương trình đa dạng từ bậc cử nhân, thạc sĩ đến tiến sĩ trong các lĩnh vực: kinh doanh quốc tế, quan hệ quốc tế, công nghệ thông tin, kỹ thuật, khoa học môi trường, nghiên cứu Châu Á. Sinh viên hệ quốc tế được tiếp xúc môi trường đa văn hóa, mở rộng mạng lưới toàn cầu và có cơ hội nhận học bổng MEXT trị giá lên đến 150.000 JPY/tháng.

Học phí hệ quốc tế cao hơn các hệ khác, dao động 535.000 – 1.200.000 JPY/năm tùy trường và ngành học. Tuy nhiên, tỷ lệ nhận học bổng cao (40-60% sinh viên quốc tế) giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính.

So sánh hệ Nhật ngữ, Tokutei, kỹ sư và quốc tế

Tiêu chí Hệ Nhật ngữ Hệ Tokutei Hệ Kỹ sư Hệ Quốc tế
Thời gian 6 tháng – 2 năm 1-5 năm (SSW1) 1-5 năm (gia hạn liên tục) 2-4 năm (Cử nhân/Thạc sĩ)
Chi phí ban đầu 120-180 triệu VNĐ 80-120 triệu VNĐ 150-200 triệu VNĐ 250-400 triệu VNĐ
Yêu cầu tiếng Không bắt buộc nhưng nên có từ N5 – N4 N4-N5 N3 hoặc tiếng Anh IELTS 6.0+/N2+
Thu nhập/tháng 150.000-180.000 JPY/tháng(part-time) 160.000-250.000 JPY/tháng 230.000-400.000 JPY/tháng 120.000-200.000 JPY/tháng (part-time)
Lộ trình định cư Phải chuyển sang visa khác Rất Khó (chỉ SSW2) Dễ (5-năm) Khó

Việc lựa chọn hệ đào tạo phụ thuộc vào trình độ hiện tại, khả năng tài chính và mục tiêu dài hạn của mỗi học sinh. Du Học Nhật Bản cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu giúp phụ huynh và học sinh đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Lợi ích và hạn chế từng hệ đào tạo

Hệ Nhật ngữ:

  • Lợi ích: Điều kiện đầu vào thấp, linh hoạt thời gian học, nền tảng ngôn ngữ vững chắc, dễ thích nghi văn hóa, có thể làm thêm kiếm tiền, cơ hội chuyển tiếp sang các bậc học cao hơn.
  • Hạn chế: Không có bằng cấp chính thức sau khi tốt nghiệp, cần thêm thời gian và chi phí nếu muốn học tiếp đại học, thu nhập từ làm thêm không ổn định, áp lực tài chính nếu không quản lý tốt.

Hệ Tokutei:

  • Lợi ích: Chi phí ban đầu thấp, thu nhập ổn định ngay từ đầu, học nghề thực tế, cơ hội làm việc lâu dài (5 năm), phù hợp người có trình độ học vấn trung bình.
  • Hạn chế: Công việc thể chất nặng nhọc, môi trường làm việc áp lực cao, khó chuyển đổi sang visa khác, không được đưa gia đình (SSW1), cơ hội thăng tiến hạn chế.

Hệ Kỹ sư:

  • Lợi ích: Mức lương cao, môi trường làm việc chuyên nghiệp, cơ hội thăng tiến rõ ràng, dễ dạng xin thường trú, được tôn trọng và có vị thế xã hội tốt.
  • Hạn chế: Yêu cầu trình độ cao (tốt nghiệp đại học chuyên ngành), chi phí đầu tư lớn, cạnh tranh khốc liệt, áp lực công việc và học hỏi liên tục, cần thời gian thích nghi văn hóa doanh nghiệp Nhật.

Hệ Quốc tế:

  • Lợi ích: Không bắt buộc tiếng Nhật ban đầu, môi trường học tập đa quốc gia, bằng cấp uy tín được công nhận toàn cầu, cơ hội nhận học bổng cao, mạng lưới quốc tế rộng.
  • Hạn chế: Học phí cao, yêu cầu tiếng Anh tốt, cạnh tranh tuyển sinh khốc liệt, khó hòa nhập xã hội Nhật nếu không học tiếng Nhật, cơ hội việc làm tại Nhật thấp hơn nếu không thành thạo tiếng Nhật.

Cách du học Nhật Bản – Quy trình từ A-Z

Cách du học Nhật Bản - Quy trình từ A-Z
Cách du học Nhật Bản – Quy trình từ A-Z

Quy trình du học Nhật Bản gồm nhiều bước phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để tuyển sinh du học Nhật Bản diễn ra thuận lợi.

Chuẩn bị hồ sơ và điều kiện tuyển sinh du học Nhật Bản

Điều kiện chung:

  • Hoàn tất cấp học phổ thông (12 năm)
  • Tuổi từ 18-30 (một số trường chấp nhận trên 30 tuổi)
  • Có khả năng tài chính chứng minh 200-300 triệu VNĐ
  • Tình trạng thể chất ổn định, không bệnh truyền nhiễm
  • Không có tiền án tiền sự

Hồ sơ cơ bản gồm:

  • Đơn xin nhập học (theo mẫu của trường)
  • Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp và học bạ
  • Giấy chứng nhận trình độ tiếng Nhật (nếu có): N5, N4, N3
  • Giấy chứng nhận tài chính của người bảo lãnh
  • Sổ tiết kiệm hoặc giấy xác nhận số dư ngân hàng 200-300 triệu VNĐ
  • Giấy xác nhận công việc và thu nhập của người bảo lãnh
  • Hộ khẩu, CMND/CCCD công chứng
  • Ảnh 4x3cm (8-10 tấm)
  • Bản kế hoạch học tập (lý do du học, mục tiêu)
  • Giấy xác nhận quan hệ với người bảo lãnh

Thời gian chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh từ 2-3 tháng. Du Học Thanh Mai hỗ trợ kiểm tra, hoàn thiện hồ sơ và nộp trực tiếp cho các trường tại Nhật, đảm bảo tính chính xác và tỷ lệ đậu cao.

Lưu ý đặc biệt về chứng minh tài chính: Người bảo lãnh (thường là bố mẹ) cần chứng minh thu nhập ổn định 10-15 triệu VNĐ/tháng. Số tiền trong sổ tiết kiệm cần được gửi liên tục ít nhất 3 tháng trước khi nộp hồ sơ. Cục Xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra kỹ lịch sử giao dịch để đảm bảo nguồn tiền hợp pháp, không vay mượn tạm thời.

Hướng dẫn xin visa và giấy phép lao động

Sau khi được trường chấp nhận, sinh viên sẽ nhận Certificate of Eligibility (COE – Giấy chứng nhận tư cách lưu trú) từ Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản qua trường. Thời gian chờ COE từ 2-4 tháng tùy kỳ nhập học.

Chi tiết về thủ tục hồ sơ & visa Nhật được cập nhật liên tục theo quy định mới nhất từ Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản.

Hệ Nhật ngữ

Các bước xin Visa và giấy phép lao động hệ Nhật ngữ
Các bước xin Visa và giấy phép lao động hệ Nhật ngữ

Bước 1: Trường nộp hồ sơ xin COE cho sinh viên lên Cục Xuất nhập cảnh (thường trước 6 tháng so với ngày nhập học)

Bước 2: Sau khi có COE, sinh viên nhận bản gốc qua đường chuyển phát nhanh

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán Nhật Bản tại Hà Nội hoặc tại TP.HCM:

  • COE (bản gốc)
  • Passport còn hạn trên 6 tháng
  • Đơn xin visa (theo mẫu)
  • Ảnh 4.5×4.5cm chụp trong 6 tháng
  • Vé máy bay (Không bắt buộc, đặt trước hoặc xác nhận đặt chỗ)

Bước 4: Nộp hồ sơ và chờ kết quả (5-7 ngày làm việc)

Bước 5: Nhận passport đã dán visa, chuẩn bị xuất cảnh

Visa du học Nhật ngữ có thời hạn từ 6 tháng đến 2 năm tùy theo thời gian khóa học đăng ký. Sinh viên được phép làm thêm 28 giờ/tuần sau khi đăng ký giấy phép lao động ngay tại sân bay khi nhập cảnh hoặc tại Cục Xuất nhập cảnh địa phương.

Hệ Tokutei

Các bước xin Visa và giấy phép lao động hệ Tokutei
Các bước xin Visa và giấy phép lao động hệ Tokutei

Bước 1: Đăng ký và tham gia khóa đào tạo kỹ năng tại Việt Nam (3-6 tháng)

Bước 2: Thi và đạt chứng chỉ kỹ năng theo ngành đăng ký (ví dụ: Kaigo test cho ngành chăm sóc người cao tuổi)

Bước 3: Công ty Nhật Bản xác nhận tuyển dụng và nộp hồ sơ xin COE

Bước 4: Nhận COE và xin visa SSW (Specified Skilled Worker) tại Đại sứ quán

Bước 5: Sang Nhật và làm việc ngay

Visa Tokutei không bắt buộc giấy phép làm thêm vì bản chất là visa lao động. Sinh viên được hưởng đầy đủ quyền lợi người lao động: bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, lương tháng 13, phụ cấp đi lại, nghỉ lễ theo luật định.

Hệ kỹ sư

Các bước xin Visa và giấy phép lao động hệ kỹ sư
Các bước xin Visa và giấy phép lao động hệ kỹ sư

Bước 1: Tìm công ty tuyển dụng qua các trang web như Rikunabi, MyNavi, GaijinPot Jobs hoặc thông qua Du Học Thanh Mai

Bước 2: Gửi CV, phỏng vấn online/offline

Bước 3: Nhận offer letter (thư mời làm việc) từ công ty

Bước 4: Công ty nộp hồ sơ xin COE cho visa kỹ sư (Engineer/Specialist in Humanities/International Services)

Bước 5: Nhận COE và xin visa tại Đại sứ quán

Bước 6: Sang Nhật và bắt đầu làm việc theo hợp đồng

Visa kỹ sư không có giấy phép làm thêm vì đã được phép làm việc toàn thời gian cho công ty bảo lãnh. Tuy nhiên, nếu muốn làm thêm công việc khác ngoài giờ (ví dụ: dạy kèm), cần đăng ký Permission to Engage in Activity Other than that Permitted.

Chi tiết các chương trình du học Nhật Bản theo hệ đào tạo

Chi tiết các chương trình du học Nhật Bản theo hệ đào tạo
Chi tiết các chương trình du học Nhật Bản theo hệ đào tạo

Phần này phân tích sâu từng hệ đào tạo với thông tin chi tiết về chương trình học, cơ hội nghề nghiệp và kinh nghiệm thực tế từ các du học sinh đã và đang học tập tại Nhật Bản.

Hệ Nhật ngữ – Nền tảng vững chắc cho mọi du học sinh

Hệ Nhật ngữ được thiết kế theo khung CEFR và chuẩn JLPT (Japanese Language Proficiency Test), chia làm 6 cấp độ từ N5 (cơ bản) đến N1 (thành thạo). Chương trình tập trung 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết với tỷ lệ cân đối giúp sinh viên phát triển toàn diện.

Cấu trúc chương trình học:

  • 3 tháng đầu (N5): 150 Kanji cơ bản, 800 từ vựng, ngữ pháp nền tảng, giao tiếp hàng ngày đơn giản
  • Tháng 4-6 (N4): 300 Kanji, 1.500 từ vựng, ngữ pháp trung cấp, đọc hiểu văn bản ngắn, giao tiếp trong sinh hoạt
  • Tháng 7-12 (N3): 650 Kanji, 3.750 từ vựng, ngữ pháp nâng cao, đọc báo và sách giáo trình, giao tiếp công việc cơ bản
  • Năm 2 (N2-N1): 1.000-2.000 Kanji, 6.000-10.000 từ vựng, đọc hiểu chuyên sâu, viết luận, thuyết trình, giao tiếp học thuật và công việc

Ngoài tiếng Nhật, các trường còn đào tạo kỹ năng sống: văn hóa ứng xử, lịch sự Nhật Bản, cách tìm việc làm thêm tại Nhật, quản lý tài chính cá nhân, kỹ năng phỏng vấn xin việc và thi đại học.

Các trường Nhật ngữ uy tín tại Tokyo:

  • Tokyo International Japanese School (TIJS) – tỷ lệ đậu đại học 75%
  • ISI Language School – cơ sở 4 chi nhánh, đa dạng khóa học
  • Shinjuku Japanese Language Institute – chuyên luyện thi JLPT
  • Akamonkai Japanese Language School – lịch sử 40 năm

Tại Osaka: Osaka YMCA, ECC Japanese Language Institute, Meric Japanese Language School

Tại Fukuoka: Fukuoka Foreign Language College, Genki Japanese School (tập trung giao tiếp)

Học phí trung bình 750.000 JPY/năm (130 triệu VNĐ). Chi phí sinh hoạt khoảng 80.000-120.000 JPY/tháng chưa bao gồm tiền nhà (30.000-60.000 JPY/tháng tùy khu vực).

Sau khi tốt nghiệp N2, sinh viên có 3 lộ trình chính: thi đại học/cao đẳng Nhật Bản (40%), chuyển sang visa lao động như Tokutei hoặc kỹ sư (35%), về nước làm việc cho công ty Nhật tại Việt Nam (25%).

Bảng phân tích so sánh giữa du học hệ Nhật ngữChương trình Cử nhân/Cao đẳng tại Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ vì sao nên chọn chương trình Nhật ngữ:

Tiêu chí

Du học Nhật Bản hệ Nhật ngữ Chương trình Cử nhân/Cao đẳng tại Việt Nam

Yêu cầu đầu vào

Tốt nghiệp THPT, có chứng chỉ tiếng Nhật (không bắt buộc nhưng nên có từ N5- N4), hồ sơ tài chính, phỏng vấn visa Điểm thi đại học hoặc xét học bạ, không yêu cầu tiếng Nhật hay hồ sơ tài chính
Mức lương làm thêm theo giờ 150.000-180.000 JPY (part-time)

Ít cơ hội làm thêm, thu nhập thấp hoặc phụ thuộc vào ngành học

Phương pháp giảng dạy

Trải nghiệm học thực tế, giáo viên Nhật, tiếp xúc với môi trường chuẩn bản xứ

Thiên về lý thuyết, ít tương tác với giảng viên quốc tế hoặc người bản xứ

Kỹ năng mềm

Phát triển kỹ năng sống, tự lập, giao tiếp, xử lý tình huống qua môi trường học và làm việc

Hạn chế do ít va chạm thực tế, kỹ năng mềm thường chỉ được học qua lý thuyết

Mạng lưới quan hệ

Kết nối bạn bè quốc tế, doanh nghiệp Nhật, dễ mở rộng mối quan hệ toàn cầu

Mối quan hệ chủ yếu trong nước, ít có cơ hội tiếp cận với mạng lưới toàn cầu

Cơ hội nghề nghiệp dài hạn

Dễ dàng học lên chuyên môn tại Nhật, cơ hội việc làm tại Nhật hoặc công ty Nhật ở VN cao

Việc làm tùy thuộc ngành học và thị trường trong nước

Tầm nhìn toàn cầu Cao – sống và học tập tại nước ngoài giúp mở rộng tư duy quốc tế

Thấp hơn – do môi trường chủ yếu là trong nước, ít cơ hội quốc tế hóa

Hệ Tokutei – Cơ hội thực tập và làm việc có lương

Chương trình Tokutei Gino ra đời nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng tại Nhật Bản, đặc biệt trong bối cảnh dân số già hóa nhanh. Theo Bộ Y tế – Lao động – Phúc lợi Nhật Bản, nước này cần thêm 345.000 lao động nước ngoài trong 14 ngành nghề đến năm 2027.

Quy trình đào tạo và tuyển dụng Tokutei

Giai đoạn 1 – Đào tạo tại Việt Nam (3-6 tháng):

  • Tiếng Nhật giao tiếp (N4-N5)
  • Kỹ năng chuyên môn theo ngành
  • Văn hóa và quy tắc làm việc Nhật Bản
  • Thi lấy chứng chỉ kỹ năng (Certificate Test)

Giai đoạn 2 – Thi tuyển:

  • Thi kỹ năng chuyên môn (40-60 phút)
  • Thi tiếng Nhật giao tiếp (30-40 phút)
  • Phỏng vấn với công ty Nhật (15-30 phút)

Giai đoạn 3 – Sang Nhật làm việc:

  • Đào tạo định hướng tại công ty (1-2 tuần)
  • Bắt đầu làm việc chính thức
  • Đánh giá định kỳ 3-6 tháng

Phân tích chi tiết các ngành Tokutei hot nhất

Hỗ trợ Điều dưỡng Người cao tuổi (Kaigo):

  • Nhu cầu: 60.000 người đến 2027
  • Công việc: Chăm sóc sinh hoạt hàng ngày, hỗ trợ vận động, giúp đỡ ăn uống, vệ sinh cá nhân
  • Lương: 170.000-210.000 JPY/tháng
  • Điều kiện: N4, chứng chỉ Kaigo, tốt nghiệp THPT
  • Ưu điểm: Môi trường làm việc nhẹ nhàng hơn, được tôn trọng, nhiều cơ hội học hỏi
  • Thách thức: Cần kiên nhẫn, tinh thần phục vụ cao, làm việc ca đêm

Xây dựng (Kensetsu):

  • Nhu cầu: 40.000 người
  • Công việc: Thợ mộc, thợ sắt, thợ ốp lát, vận hành máy móc, hỗ trợ thi công
  • Lương: 180.000-230.000 JPY/tháng
  • Điều kiện: N4, kinh nghiệm xây dựng 2 năm hoặc chứng chỉ nghề
  • Ưu điểm: Lương cao, nhiều giờ làm thêm (overtime), học được kỹ thuật hiện đại
  • Thách thức: Công việc nặng nhọc, nguy hiểm, phụ thuộc thời tiết

Cơ khí ô tô (Jidousha seibi):

  • Nhu cầu: 7.000 người
  • Công việc: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, kiểm tra định kỳ, thay thế linh kiện
  • Lương: 185.000-225.000 JPY/tháng
  • Điều kiện: N4, tốt nghiệp trung cấp/cao đẳng cơ khí
  • Ưu điểm: Môi trường sạch sẽ, học công nghệ mới, cơ hội làm việc tại các hãng lớn
  • Thách thức: Yêu cầu kỹ thuật cao, cần cập nhật kiến thức liên tục

Công nghiệp thực phẩm (Shokuhin seizou):

  • Nhu cầu: 34.000 người
  • Công việc: Chế biến thực phẩm, đóng gói, kiểm tra chất lượng, vận hành dây chuyền
  • Lương: 165.000-200.000 JPY/tháng
  • Điều kiện: N5-N4, sức khỏe tốt
  • Ưu điểm: Công việc đơn giản, ổn định, môi trường lạnh sạch sẽ
  • Thách thức: Lặp đi lặp lại, làm ca kíp, nhiệt độ lạnh

Chi phí du học Tokutei chỉ từ 80-120 triệu VNĐ bao gồm: học phí tại Việt Nam (20-30 triệu), vé máy bay (10-15 triệu), phí hành chính (15-20 triệu), chi phí tháng đầu tại Nhật (35-55 triệu). Sau 2-3 tháng làm việc, sinh viên có thể tự trang trải hoàn toàn chi phí sinh hoạt và bắt đầu gửi tiền về gia đình.

Cơ hội chuyển lên SSW2 hiện chỉ áp dụng cho 2 ngành xây dựng và đóng tàu. Sinh viên cần tích lũy kinh nghiệm 5 năm, đạt trình độ kỹ năng cao, thi đậu kỳ thi nâng cấp và có công ty bảo lãnh mới được chuyển đổi.

Bảng phân tích so sánh giữa du học hệ Tokutei Ginouhọc Đại học/Cao đẳng tại Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ vì sao nên chọn chương trình Tokutei:

Tiêu chí

Du học hệ Tokutei Ginou (Nhật Bản) Học Đại học/Cao đẳng tại Việt Nam

Yêu cầu đầu vào

Tốt nghiệp THPT, chứng chỉ tiếng Nhật N4, sức khỏe tốt, có định hướng nghề rõ ràng

Điểm thi đầu vào, học bạ, không yêu cầu tiếng hoặc kỹ năng nghề

Thu nhập trong quá trình học/làm

160.000-250.000 JPY/tháng Không có hoặc thu nhập làm thêm thấp
Hình thức đào tạo/kỹ năng Đào tạo kỹ năng nghề thực tiễn (nghề khách sạn, điều dưỡng, cơ khí…)

Đào tạo lý thuyết chuyên sâu tại trường đại học

Kỹ năng mềm

Phát triển qua môi trường làm việc thực tế, văn hóa Nhật Được đào tạo gián tiếp qua các môn học, hoạt động ngoại khóa

Mạng lưới quan hệ

Giao lưu quốc tế, làm việc với doanh nghiệp Nhật Chủ yếu xây dựng mối quan hệ trong nước
Cơ hội nghề nghiệp dài hạn Cơ hội ở lại làm việc lâu dài tại Nhật, mở rộng định cư nếu đủ điều kiện

Tùy ngành, nhưng phần lớn làm việc tại Việt Nam

Tầm nhìn toàn cầu

Cao – tiếp xúc với môi trường quốc tế, ngôn ngữ và văn hóa đa dạng

Thấp hơn – chủ yếu trong nước, ít giao lưu quốc tế

Hệ Kỹ sư – Đào tạo chuyên sâu cho ngành kỹ thuật

Hệ kỹ sư là lựa chọn hàng đầu cho sinh viên có bằng đại học muốn làm việc chuyên môn cao tại Nhật Bản. Visa kỹ sư bao gồm nhiều phân loại: Engineer (kỹ sư kỹ thuật), Specialist in Humanities/International Services (chuyên gia nhân văn/dịch vụ quốc tế), Intra-company Transferee (chuyển công tác nội bộ).

Các lĩnh vực việc làm tiềm năng

Công nghệ thông tin (IT):

  • Lập trình viên (Java, Python, PHP, Ruby, C++)
  • Kỹ sư AI/Machine Learning
  • Kỹ sư Blockchain
  • DevOps Engineer
  • Security Engineer
  • Data Scientist

Lương: 250.000-450.000 JPY/tháng cho fresher, 400.000-800.000 yên cho senior (5+ năm)

Cơ khí chế tạo:

  • Thiết kế sản phẩm (CAD/CAM)
  • Kỹ sư chất lượng (Quality Control)
  • Kỹ sư sản xuất
  • Kỹ sư robot và tự động hóa

Lương: 230.000-350.000 JPY/tháng cho mới ra trường

Điện tử viễn thông:

  • Thiết kế mạch điện tử
  • Kỹ sư 5G/6G
  • Kỹ sư IoT
  • Kỹ sư bán dẫn

Lương: 240.000-380.000 JPY/tháng

Xây dựng – Kiến trúc:

  • Kỹ sư thiết kế kết cấu
  • Giám sát thi công
  • BIM Engineer
  • Kỹ sư địa chất

Lương: 220.000-320.000 JPY/tháng

Yêu cầu tuyển dụng:

  • Bằng đại học chuyên ngành liên quan
  • Tiếng Nhật N2-N1 hoặc tiếng Anh TOEIC 700+
  • GPA từ 2.5/4.0 trở lên
  • Kinh nghiệm thực tập hoặc dự án (ưu tiên)
  • Soft skills: làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, giao tiếp

Quy trình tuyển dụng kỹ sư:

Bước 1 – Nộp hồ sơ (Sho-rui Shinsa)

  • CV tiếng Nhật (Rirekisho) + tiếng Anh
  • Cover letter
  • Bảng điểm đại học
  • Chứng chỉ tiếng (JLPT, TOEIC)
  • Portfolio/dự án (nếu có)

Bước 2 – Bài test kỹ thuật

  • Coding test (60-90 phút)
  • Kiến thức chuyên môn
  • Logic và tư duy

Bước 3 – Phỏng vấn vòng 1 (HR)

  • Giới thiệu bản thân
  • Động cơ làm việc tại Nhật
  • Mục tiêu nghề nghiệp
  • Kỳ vọng lương và phúc lợi

Bước 4 – Phỏng vấn vòng 2 (Technical)

  • Kiến thức chuyên sâu
  • Giải quyết case study
  • Thảo luận dự án đã làm

Bước 5 – Phỏng vấn vòng 3 (Manager/Director)

  • Culture fit
  • Tầm nhìn dài hạn
  • Khả năng thích nghi

Bước 6 – Nhận offer và đàm phán

  • Lương cơ bản
  • Thưởng (2-4 tháng lương/năm)
  • Khoản trợ cấp (sinh hoạt, di chuyển, gia đình)
  • Ngày bắt đầu làm việc

Thời gian từ nộp hồ sơ đến nhận offer trung bình 1-3 tháng. Các công ty lớn như Sony, Panasonic, Toyota, Rakuten, SoftBank thường tuyển dụng theo đợt với lịch trình rõ ràng.

Môi trường làm việc kỹ sư tại Nhật:

  • Giờ làm việc: 8:00-17:00 (8 tiếng), nghỉ trưa 1 tiếng
  • Làm thêm giờ (Zangyou): phổ biến nhưng được trả lương (1.25-1.5 lần)
  • Ngày nghỉ: 2 ngày/tuần (thường thứ 7, chủ nhật), 10-20 ngày phép năm
  • Văn hóa công ty: tôn trọng cấp trên, đúng giờ, làm việc nhóm, báo cáo định kỳ

Lộ trình thăng tiến: Junior Engineer (0-2 năm) → Mid-level Engineer (3-5 năm) → Senior Engineer (6-8 năm) → Lead Engineer/Manager (9+ năm) → Technical Director/VP Engineering (15+ năm)

Cơ hội xin vĩnh trú (Eijuken) sau 5-10 năm làm việc là rất cao nếu đáp ứng điều kiện: thu nhập ổn định, đóng thuế đầy đủ, không vi phạm pháp luật, có trình độ tiếng Nhật N2 trở lên.

Bảng phân tích so sánh giữa du học hệ kỹ sưhọc Thạc sĩ/Tiến sĩ tại Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ vì sao nên chọn chương trình Tokutei:

Tiêu chí

Du học hệ kỹ sư tại Nhật Bản Học Thạc sĩ/Tiến sĩ tại Việt Nam
Yêu cầu đầu vào Tốt nghiệp THPT, có trình độ tiếng Nhật (N5–N3), hồ sơ tài chính và sức khỏe đạt yêu cầu

Thi THPT Quốc gia hoặc xét học bạ, tùy từng ngành/trường

Mức lương làm thêm theo giờ

230.000-400.000 JPYJPY/tháng Thường không có việc làm thêm liên tục; nếu có thì lương khoảng 17.000 – 25.000 VNĐ/giờ
Phương pháp giảng dạy Thực hành nhiều, kết hợp đào tạo nghề & kỹ năng; gắn với nhu cầu tuyển dụng doanh nghiệp

Chủ yếu lý thuyết, ít thực hành; tùy chương trình đào tạo

Kỹ năng mềm

Phát triển mạnh do sống tự lập, môi trường quốc tế, văn hóa làm việc kỷ luật Cần chủ động rèn luyện ngoài giờ học; ít trường hỗ trợ kỹ năng mềm chính thống
Mạng lưới quan hệ Giao lưu quốc tế, dễ kết nối doanh nghiệp Nhật, cơ hội mở rộng mạng lưới toàn cầu

Quan hệ chủ yếu trong nước, thiếu kết nối quốc tế

Cơ hội nghề nghiệp dài hạn

Cao, có thể ở lại Nhật làm kỹ sư, lương khởi điểm 40–60 triệu/tháng; dễ thăng tiến Tùy ngành, cơ hội cao nếu giỏi chuyên môn; tuy nhiên cạnh tranh trong nước rất lớn
Tầm nhìn toàn cầu Rộng mở, tiếp cận công nghệ và quy trình quốc tế; học được tư duy chuẩn Nhật

Hạn chế nếu không có trải nghiệm quốc tế; tầm nhìn chủ yếu trong phạm vi nội địa

Các vấn đề quan trọng người du học quan tâm

Các vấn đề quan trọng người du học quan tâm
Các vấn đề quan trọng người du học quan tâm

Du học sinh và phụ huynh Việt Nam thường có 3 nhóm lo ngại chính cho con em mình khi chuẩn bị du học Nhật Bản. Hiểu rõ và giải quyết những lo lắng này là bước quan trọng để ra quyết định đúng đắn.

Lo ngại về thông tin thật, giả – Trung tâm uy tín

Thị trường tư vấn du học Nhật Bản tại Việt Nam rất đa dạng với hàng trăm trung tâm, công ty và cá nhân hoạt động. Điều này tạo ra thách thức lớn cho học sinh và phụ huynh trong việc phân biệt thông tin chính xác và chọn lựa đơn vị uy tín.

Nhận diện Tổ chức tư vấn thiếu tin cậy:

  • Hứa hẹn đậu visa 100% mà không xem xét hồ sơ cụ thể
  • Yêu cầu đóng toàn bộ chi phí trước khi có COE
  • Không có văn phòng rõ ràng hoặc thay đổi địa chỉ thường xuyên
  • Thiếu hợp đồng chi tiết hoặc hợp đồng mập mờ, không rõ ràng về trách nhiệm
  • Không cung cấp thông tin liên hệ trực tiếp với trường tại Nhật
  • Né tránh câu hỏi về chi phí, quy trình, hoặc trách nhiệm pháp lý
  • Không có học sinh cũ hoặc từ chối cho phụ huynh liên hệ với học sinh đã đi
  • Quảng cáo quá lời về thu nhập làm thêm, học bổng

Tiêu chí chọn trung tâm uy tín:

  • Hoạt động lâu năm (5+ năm) với lịch sử rõ ràng
  • Giấy phép kinh doanh ngành nghề hợp lệ
  • Văn phòng cố định tại các thành phố lớn
  • Hợp đồng rõ ràng, chi tiết về dịch vụ, chi phí, trách nhiệm
  • Minh bạch về quy trình và chi phí từng bước
  • Có học sinh cũ review tích cực trên các nền tảng độc lập
  • Được trường Nhật Bản công nhận là đại diện chính thức
  • Nhân viên tư vấn có kinh nghiệm, am hiểu quy trình và văn hóa Nhật
  • Dịch vụ hỗ trợ sau xuất cảnh rõ ràng
  • Có mặt trên Google My Map Fanpage với đánh giá thực tế

Du Học Thanh Mai đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Nhật Bản. Trụ sở chính đặt tại Số 3/87 đường Bát Phúc – KĐT Tân Tây Đô – Đan Phượng – Hà Nội, Du Học Thanh Mai đã đồng hành cùng hơn 1.500 học viên thực hiện ước mơ du học, giúp các học viên chinh phục ước mơ và thử thách tại các đất nước trên thế giới.

Quy trình làm việc minh bạch: tư vấn → ký hợp đồng → chuẩn bị hồ sơ → nộp hồ sơ → chờ COE → xin visa → chuẩn bị xuất cảnh → hỗ trợ sau khi sang Nhật. Mỗi giai đoạn đều có báo cáo tiến độ chi tiết và phụ huynh có thể giám sát trực tiếp.

Cách kiểm tra thông tin trước khi quyết định:

  • Tìm hiểu về trường qua website chính thức của trường tại Nhật
  • Kiểm tra giấy phép hoạt động của trung tâm trên website Bộ Công Thương
  • Đọc review trên Google, Facebook, các diễn đàn du học độc lập
  • Liên hệ trực tiếp với học sinh cũ đã đi qua trung tâm
  • So sánh mức chi phí với các nguồn thông tin khác nhau
  • Gặp trực tiếp tại văn phòng, trao đổi với nhiều nhân viên
  • Yêu cầu xem hợp đồng mẫu trước khi ký kết
  • Hỏi rõ về chính sách hoàn tiền nếu không đậu visa

Một số diễn đàn uy tín để tìm hiểu thông tin: Hội Du học sinh Việt Nam tại Nhật Bản (Facebook Group), Reddit r/movingtojapan, các group du học Nhật theo tỉnh thành (Tokyo, Osaka, Fukuoka).

Lo lắng về thủ tục, visa, chi phí học tập và sinh hoạt

Tỷ lệ đậu visa du học Nhật Bản: Theo số liệu từ Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản năm 2024, tỷ lệ đậu visa du học từ Việt Nam đạt 85-90% cho hồ sơ đạt chuẩn. Các lý do bị từ chối visa phổ biến:

  • Hồ sơ tài chính không đủ hoặc không hợp lệ (40%)
  • Lý do du học không rõ ràng, thiếu thuyết phục (25%)
  • Nghi ngờ mục đích thật là lao động bất hợp pháp (15%)
  • Hồ sơ học tập yếu kém, không phù hợp (10%)
  • Tiền sử vi phạm pháp luật, xuất cảnh trái phép (10%)

Cách nâng cao tỷ lệ đậu visa:

  • Chuẩn bị hồ sơ tài chính minh bạch, có nguồn gốc rõ ràng
  • Viết bản kế hoạch du học chân thành, logic, thể hiện rõ mục tiêu học tập và nghề nghiệp
  • Cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình, công việc của người bảo lãnh
  • Chọn trường phù hợp với trình độ và định hướng cá nhân
  • Nộp hồ sơ sớm để có thời gian xử lý và bổ sung nếu cần
  • Làm việc với trung tâm có kinh nghiệm xử lý hồ sơ khó

Phân tích chi phí chi tiết theo từng hệ:

Hệ Nhật ngữ – 1 năm:

  • Học phí: 650.000-850.000 JPY (113-148 triệu VNĐ)
  • Nhà ở: 360.000-720.000 JPY/năm (62-125 triệu VNĐ)
  • Sinh hoạt: 960.000-1.440.000 JPY/năm (167-250 triệu VNĐ)
  • Bảo hiểm y tế: 20.000-30.000 JPY/năm (3.5-5.2 triệu VNĐ)
  • Vé máy bay: 10-15 triệu VNĐ
  • Chi phí ban đầu (gối đệm 2-3 tháng): 50-80 triệu VNĐ

=> Tổng: 405-623 triệu VNĐ/năm

  • Thu nhập từ làm thêm: -200.000 đến -300.000 triệu VNĐ/năm
  • Chi phí thực tế: 105-323 triệu VNĐ/năm

Hệ Tokutei – 1 năm:

  • Chi phí đào tạo tại VN: 20-30 triệu VNĐ
  • Vé máy bay: 10-15 triệu VNĐ
  • Phí hành chính: 15-25 triệu VNĐ
  • Chi phí tháng đầu: 40-60 triệu VNĐ
  • Tổng đầu tư ban đầu: 85-130 triệu VNĐ
  • Lương hàng tháng: 160.000-220.000 yên (28-38 triệu VNĐ)
  • Chi phí sinh hoạt: -80.000-100.000 yên/tháng (-14-17 triệu VNĐ)

=> Thu nhập ròng: 14-21 triệu VNĐ/tháng = 168-252 triệu VNĐ/năm

Hệ Kỹ sư – 1 năm:

  • Chi phí hồ sơ, visa: 10-20 triệu VNĐ
  • Vé máy bay: 10-15 triệu VNĐ
  • Chi phí tháng đầu: 50-80 triệu VNĐ
  • Tổng đầu tư ban đầu: 70-115 triệu VNĐ
  • Lương: 220.000-350.000 yên/tháng (38-61 triệu VNĐ)
  • Chi phí sinh hoạt: -100.000-120.000 yên/tháng (-17-21 triệu VNĐ)

=> Thu nhập ròng: 21-40 triệu VNĐ/tháng = 252-480 triệu VNĐ/năm

Chi phí sinh hoạt chi tiết tại Tokyo (mức trung bình):

  • Tiền nhà (goshareroom): 30.000-40.000 JPY
  • Tiền nhà (1K riêng): 50.000-70.000 JPY
  • Điện nước gas internet: 10.000-15.000 JPY
  • Ăn uống: 40.000-60.000 JPY
  • Điện thoại: 2.000-5.000 JPY
  • Đi lại (commuter pass): 5.000-10.000 JPY
  • Vật dụng cá nhân: 5.000-10.000 JPY
  • Giải trí: 10.000-20.000 JPY

=> Tổng: 102.000-230.000 yên/tháng

Chi phí tại Osaka, Fukuoka thấp hơn Tokyo 20-30%, trong khi các thành phố nhỏ như Nagano, Niigata có thể thấp hơn 40-50%.

Thủ tục hành chính cần làm khi sang Nhật:

  • Đăng ký cư trú tại khu ủy hội trong 14 ngày đầu (bắt buộc)
  • Đăng ký bảo hiểm y tế quốc gia (Kokumin Kenkou Hoken)
  • Mở tài khoản ngân hàng (Japan Post Bank, SMBC, Mizuho)
  • Đăng ký điện thoại (SIM hoặc hợp đồng)
  • Đăng ký My Number (mã số cá nhân) để được hỗ trợ từ chính phủ

Du Học Thanh Mai cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết bằng tiếng Việt và hỗ trợ từ xa trong suốt quá trình làm thủ tục ban đầu.

Vấn đề tìm hiểu về học bổng, trường học, chương trình phù hợp

Đây là nhu cầu được quan tâm hàng đầu, đặc biệt với học sinh có thành tích học tập tốt muốn giảm gánh nặng tài chính.

Các loại học bổng du học Nhật Bản phổ biến

  1. Học bổng MEXT (Monbukagakusho)
  2. Học bổng JASSO
  3. Học bổng trường đại học: Mỗi trường có chính sách riêng
  4. Học bổng địa phương: Các tỉnh, thành phố Nhật Bản hỗ trợ sinh viên quốc tế
  5. Học bổng tập đoàn tư nhân

Cách tăng khả năng & cơ hội nhận học bổng:

  • Duy trì GPA cao từ cấp 3 và đại học (3.2+)
  • Tham gia các kỳ thi học sinh giỏi quốc gia, quốc tế
  • Có hoạt động tình nguyện, ngoại khóa nổi bật
  • Viết essay thể hiện rõ mục tiêu học tập, đóng góp cho xã hội
  • Học tiếng Nhật hoặc tiếng Anh đạt chứng chỉ cao
  • Có thư giới thiệu từ giáo viên, giảng viên uy tín
  • Nộp hồ sơ sớm và đầy đủ
  • Chuẩn bị kỹ cho phỏng vấn học bổng

Tìm hiểu về tình hình du học Nhật Bản hiện nay: Năm 2025-2026, Nhật Bản tiếp tục là điểm đến hấp dẫn với nhiều chính sách thú vị. Chính phủ Nhật mục tiêu thu hút 400.000 du học sinh vào năm 2027, trong đó Việt Nam là một trong 5 thị trường trọng điểm.

Các ngành học được ưu tiên: công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, kỹ thuật tái tạo năng lượng, công nghệ sinh học, quản trị kinh doanh quốc tế.

Du học Nhật nên học ngành gì: Tùy theo năng khiếu, sở thích và định hướng nghề nghiệp:

Cho nam:

  • IT,  Phát triển Phần mềm
  • Cơ khí chế tạo, kỹ thuật ô tô
  • Xây dựng, kiến trúc
  • Điện tử viễn thông
  • Kỹ thuật Robot và tự động hóa

Cho nữ:

  • Quản trị kinh doanh, Marketing
  • Quan hệ quốc tế, Ngoại giao
  • Thiết kế, Nghệ thuật
  • Dinh dưỡng, Khoa học thực phẩm
  • Chăm sóc sức khỏe, Điều dưỡng
  • Giáo dục mầm non

Con gái nên đi du học Nhật ngành gì? Các ngành phù hợp với nữ giới tại Nhật có cơ hội việc làm cao: 

  • Kaigo (chăm sóc người cao tuổi) với nhu cầu rất lớn và môi trường làm việc nhẹ nhàng
  • Ngành thiết kế thời trang
  • Đồ họa với nhiều công ty nổi tiếng
  • Ngành quản trị khách sạn – du lịch tại các thành phố lớn
  • Ngành giáo dục tiếng Anh/tiếng Việt cho người Nhật
  • Ngành dịch thuật phiên dịch với mức lương hấp dẫn

Điều kiện đi du học Nhật Bản:

  • Tốt nghiệp THPT (12 năm học)
  • Tuổi 18-30 (linh hoạt tùy chương trình)
  • Có khả năng tài chính 200-300 triệu VNĐ
  • Chứng nhận khám sức khỏe không bệnh truyền nhiễm
  • Không tiền án tiền sự
  • Tiếng Nhật N5-N4 (khuyến khích) hoặc tiếng Anh (hệ quốc tế)
  • Động cơ du học rõ ràng

Cách đi du học Nhật Bản tự túc: Nếu muốn tự lo toàn bộ quy trình:

  1. Nghiên cứu kỹ về các trường qua website chính thức
  2. Liên hệ trực tiếp với trường (qua email tiếng Anh/Nhật)
  3. Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của trường
  4. Gửi hồ sơ và chờ kết quả
  5. Nhận COE và tự xin visa
  6. Tự sắp xếp nhà ở, vé máy bay
  7. Sang Nhật và tự làm các thủ tục hành chính

Ưu điểm: tiết kiệm chi phí trung gian (20-40 triệu VNĐ). Nhược điểm: tốn nhiều thời gian, rủi ro cao nếu thiếu kinh nghiệm, khó xử lý khi có vấn đề phát sinh

Du Học Thanh Mai khuyên nên tự túc chỉ khi bạn có:

  • Trình độ tiếng Nhật N3 trở lên hoặc tiếng Anh thành thạo
  • Kinh nghiệm tìm hiểu, làm việc với các tổ chức nước ngoài
  • Thời gian dư dả (6-12 tháng chuẩn bị)
  • Khả năng xử lý tình huống tốt

Lộ trình học tập và định hướng sau du học

Lộ trình học tập và định hướng sau du học
Lộ trình học tập và định hướng sau du học

Một trong những yếu tố quan trọng khi quyết định du học là hiểu rõ lộ trình phát triển và cơ hội sau khi tốt nghiệp. Nhật Bản cung cấp nhiều con đường để sinh viên quốc tế phát triển sự nghiệp và định cư lâu dài.

Sau khi tốt nghiệp hệ Nhật ngữ:

Lộ trình 1 – Học tiếp đại học/cao đẳng:

  • Thi EJU (Examination for Japanese University Admission)
  • Chọn trường và ngành phù hợp
  • Tham gia kỳ thi riêng của từng trường
  • Học 4 năm đại học hoặc 2-3 năm cao đẳng
  • Tìm việc làm tại Nhật (tỷ lệ 70-80%)

Lộ trình 2 – Chuyển sang visa lao động:

  • Tìm công ty tuyển dụng qua các trang job hunting
  • Nộp hồ sơ và phỏng vấn
  • Chuyển đổi visa du học sang visa lao động (Engineer/SSW)
  • Làm việc ổn định và phát triển sự nghiệp

Lộ trình 3 – Về nước:

  • Làm việc cho công ty Nhật tại Việt Nam (lương 15-30 triệu VNĐ)
  • Ngành Ngôn ngữ: Biên dịch và Sư phạm Tiếng Nhật
  • Giao thương Quốc tế Nhật Bản – Việt Nam

Sau khi hoàn thành hệ Tokutei:

Nếu có visa SSW1 (5 năm):

  • Tiếp tục làm việc đến hết hạn visa
  • Tích lũy kinh nghiệm và tiết kiệm tiền (có thể gửi về 1.524.250-2.286.375 JPY/năm)
  • Về nước với vốn và kinh nghiệm mở doanh nghiệp nhỏ
  • Hoặc chuyển sang SSW2 (nếu đủ điều kiện ở 2 ngành xây dựng, đóng tàu)

Nếu được lên SSW2:

  • Cơ hội làm thêm không bị ràng buộc thời gian
  • Đưa gia đình (vợ/chồng, con) sang Nhật
  • Xin thường trú sau 5-10 năm
  • Ổn định cuộc sống tại Nhật

Sau khi tốt nghiệp đại học (hệ quốc tế hoặc sau hệ Nhật ngữ):

Tìm việc tại Nhật:

  • Tham gia Job Hunting từ năm 3 đại học
  • Tỷ lệ tìm được việc: 70-85% cho sinh viên trung bình, 95%+ cho sinh viên giỏi
  • Mức lương khởi điểm: 220.000-280.000 JPY/tháng
  • Các ngành dễ xin việc: IT (90%), kỹ thuật (85%), thương mại (75%), dịch vụ (70%)
  • Được cấp visa làm việc 1-5 năm, gia hạn liên tục
  • Lộ trình lên thường trú sau 5-10 năm

Học tiếp thạc sĩ/tiến sĩ:

  • 15-20% sinh viên chọn học tiếp
  • Cơ hội nhận học bổng cao hơn (50-60%)
  • Tăng cơ hội việc làm và mức lương (cao hơn 20-30%)

Về nước:

  • Làm việc cho tập đoàn đa quốc gia (lương 20-50 triệu VNĐ)
  • Vị trí quản lý nhờ kinh nghiệm quốc tế
  • Khởi nghiệp với mô hình kinh doanh học được ở Nhật

Đi nước thứ ba:

  • Bằng đại học Nhật được công nhận toàn cầu
  • Cơ hội làm việc tại Singapore, Hàn Quốc, châu Âu, Mỹ
  • Mức lương cạnh tranh nhờ kỹ năng đa văn hóa

Du Học Thanh Mai – Trung tâm tuyển sinh du học Nhật Bản uy tín

Du học Thanh Mai - Trung tâm tuyển sinh du học Nhật Bản uy tín
Du học Thanh Mai – Trung tâm tuyển sinh du học Nhật Bản uy tín

Du Học Thanh Mai tự hào là một trong những đơn vị tư vấn du học Nhật Bản uy tín hàng đầu tại Việt Nam với hơn 10 năm kinh nghiệm đồng hành cùng hơn 1.500 học viên thực hiện ước mơ chinh phục xứ sở Mặt Trời Mọc.

Dịch vụ tư vấn toàn diện

  • Tư vấn miễn phí về chương trình, trường học, ngành học phù hợp với năng lực và ngân sách
  • Hỗ trợ làm hồ sơ chuyên nghiệp, viết bài luận động cơ, chuẩn bị phỏng vấn
  • Tư vấn xin học bổng từ nhiều nguồn khác nhau, tối ưu hóa cơ hội nhận học bổng
  • Hướng dẫn xin visa với tỷ lệ thành công 98%
  • Hỗ trợ tìm chỗ ở, đón sân bay, làm thẻ cư trú khi mới đến Nhật
  • Kết nối với cộng đồng du học sinh Việt Nam tại Nhật, tổ chức các buổi gặp mặt và chia sẻ kinh nghiệm

Về Du Học Thanh Mai

📍 Địa chỉ: Số 3/87 đường Bát Phúc – KĐT Tân Tây Đô – Đan Phượng – Hà Nội

📍 Ghé thăm trụ sở chính: Google My Map

📞 Hotline: +84 852743388 (Hỗ trợ 24/7)

🌐 Website: https://duhocthanhmai.com/

📱 Fanpage: https://www.facebook.com/thanhmaigroup/

Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để khám phá cơ hội du học Nhật Bản 2026 đang rộng mở! Đội ngũ chuyên gia Du Học Thanh Mai luôn sẵn sàng đồng hành, giải đáp mọi thắc mắc và biến ước mơ của bạn thành hiện thực. Với kiến thức sâu sắc từ bài viết và sự hỗ trợ tận tâm của chúng tôi, bạn đã có bước đà vững chắc cho hành trình du học. Đừng chần chừ — thành công thuộc về những người dám dấn thân. Hãy để Du Học Thanh Mai là bạn đồng hành đáng tin cậy trên mỗi chặng đường phía trước!